Lesson 6 Flashcards
(63 cards)
1
Q
Nước
A
country
2
Q
vạy
A
End a sentence like this for comprehension
3
Q
dạ
A
polite way to start a sentence
4
Q
nghề
A
Occupation
5
Q
kỹ sư
A
engineer
6
Q
qua
A
through or passing by or come
7
Q
đúng
A
correct
8
Q
đang
A
currently (in the process of)
9
Q
việc
A
work (job)
10
Q
ngối
A
sit
11
Q
được
A
can (as in can I)
12
Q
ủa
A
said when you’re curious about something
13
Q
có
A
to have
14
Q
sai
A
wrong
15
Q
hay
A
well
16
Q
tốt
A
well
17
Q
giỏi
A
well
18
Q
thời gian
A
time
19
Q
quốc tịch
A
nationality
20
Q
Nước ngoài
A
foreign country
21
Q
ngoài
A
foreign
22
Q
người
A
person
23
Q
nào
A
which
24
Q
nhạt bạn
A
Japanese
25
tiếng
hour
26
ỏ dâu
Where
27
khoảng
about
28
tập thê dục
exercise
29
dầu bếp
chef
30
làm
do
31
uóng
to drink
32
dạy
teach
33
ca sĩ
singer
34
giổi
good
35
trễ
late
36
Tên em là gì?
what is your name?
37
Em làm việc gì vậy?
what do you do for work?
38
Ngọc Hà làm việc mấy tiếng/giờ một ngày?
Ngọc Hà works how many hours a day?
39
Ngọc Hà làm việc từ mấy giờ tới mấy giờ?
Ngọc Hà works from what time to what time
40
bác sỹ
Doctor
41
y tá
nurse
42
giáo viên
teacher
43
học sinh/ sinh viên
student
44
thợ chụp ảnh/nhiểp ảnh
photographer
45
nha sĩ
Dentist
46
tiéng
hour
47
từ
from
48
dến
to
49
mất
takes
50
khoảng
about
51
bằng
by
52
xe
motorbike
53
vì
because
54
dông
crowded
55
nên
so
56
con
I (childs age)
57
phài
have to
58
ngồi
sit
59
dợi
wait
60
bao
how
61
dó
there
62
xa
far
63