Practice Flashcards
1
Q
Vietnamese
A
English
2
Q
Lan
A
(A name
3
Q
muốn
A
want(s)
4
Q
đi
A
go
5
Q
đâu
A
where
6
Q
tới
A
arrive at/reach
7
Q
chỗ đó
A
that place
8
Q
phải
A
must/have to
9
Q
thẳng
A
straight
10
Q
ngã tư
A
intersection
11
Q
thứ hai
A
second
12
Q
sau đó
A
after that/then
13
Q
bưu điện
A
post office
14
Q
ở
A
is/located
15
Q
bên phải
A
on the right
16
Q
gần
A
near/close to
17
Q
nhà thờ
A
church
18
Q
tôi
A
I
19
Q
tới
A
came/arrived in
20
Q
Việt Nam
A
Vietnam
21
Q
tuần trước
A
last week
22
Q
gặp
A
met
23
Q
anh ấy
A
him
24
Q
hôm qua
A
yesterday
25
bà ấy
she (respectful)
26
về nước
returned to the country
27
hôm thứ Năm
last Thursday
28
sáng nay
this morning
29
ngân hàng
bank
30
anh Bình
Mr. Bình
31
kêu
called/hailed
32
xích lô
cyclo
33
về nhà
go home
34
cô ấy
she (younger/unmarried)
35
Hà Nội
Hanoi
36
thứ 3 tuần này
this Tuesday
37
từ đây
from here
38
trường
school
39
xa lắm không?
very far?
40
tụi mình
we/us (informal)
41
đi lạc đường
lost the way
42
từ trường
from the school
43
đến
to
44
Nhà hát thành phố
City Opera House
45
có gần không?
is it near?
46
gần đây
nearby
47
tiệm sửa xe
repair shop
48
không ạ?
is it?/can it?