Topic 10 Healthy Lifestyle And Longevity Flashcards
(48 cards)
1
Q
Accumulation
A
Sự tích tụ
2
Q
Affection
A
Sự ảnh hưởng
3
Q
Appetite
A
Sự thèm ăn
4
Q
Blocky /’bla:ki/
A
Lùn và mập
5
Q
Buxom /’baksam/
A
Đẫy đà
6
Q
Cardiovascular
A
Thuộc tim mạch
7
Q
Chronic
A
Kéo dài kinh niên
8
Q
Chubby
A
Mũm mĩm,mập mạp
9
Q
Chunky /’tchanki/
A
Lùn và mập
10
Q
Commissioner
A
Ủy viên hội đồng
11
Q
Dietician
A
Chuyên gia về chế độ ăn kiêng
12
Q
Equality
A
Sự công bằng
13
Q
Quality
A
Chất lượng
14
Q
Quantity
A
Số lượng
15
Q
Expel
A
Trục xuất
16
Q
Hypertension
A
Chứng tăng huyết áp
17
Q
Immunity
A
Sự miễn dịch
18
Q
Indent
A
Làm lõm xuống
19
Q
Induce
A
Xui khiến
20
Q
Intake
A
Lấy vào,nạp vào
21
Q
Inhale
A
Hít vào
22
Q
Intestine
A
Ruột
23
Q
Irritable
A
Dễ cáu,dễ kích động
24
Q
Irritate
A
Chọc tức,kích động
25
Jeopardy
Nguy cơ,cảnh nguy hiểm
26
Longevity
Tuổi thọ
27
Meditation
Sự trầm tư,sự thiền
28
Motivate
Thúc đẩy,khuyến khích
29
Nutritious
Bổ dưỡng,có dinh dưỡng
30
Nutrition
Sự nuôi dưỡng
31
Nutrient
Chất dinh dưỡng
32
Nutritionist
Chuyên gia dinh dưỡng
33
Malnutrition
Sự suy dinh dưỡng
34
Obese
Béo phì
35
Organically
Hữu cơ
36
Precaution
Sự đề phòng
37
Prescription
Đơn thuốc
38
Prolong
Kéo dài
39
Reflection
Sự phản chiếu
40
Rejuvenate
Làm trẻ lại
41
Sanctuary
Nơi trú ẩn,khu bảo tồn
42
Skeletal
Thuộc xương
43
Stretch
Duỗi ra,kéo thẳng ra
44
Stubby
Ngắn và dày
45
Superficial
Hời hợt,nông cạn
46
Temptation
Sự cám dỗ,sự lôi cuốn
47
Turmeric
Bột nghệ
48
Well-being
Trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh