Topic 13 Relationship Flashcards
1
Q
Adolescent
A
Thanh niên
2
Q
Preadolescent
A
Vị thành niên
3
Q
Commiserate
A
Thương hại
4
Q
Conservative
A
Bảo thủ
5
Q
Constant
A
Bền lòng,kiên trì
6
Q
Constancy
A
Sự kiên trì
7
Q
Contactable
A
Có thể liên lạc được
8
Q
Counsellor
A
Hội đồng
9
Q
Critical-thinking
A
Tư duy phản biện
10
Q
Deceive
A
Lừa gạt,lừa dối
11
Q
Delinquency
A
Sự phạm tội,phạm pháp
12
Q
Ego-centrism /i:gau’sentrizam/
A
Tự cho mình là trung tâm
13
Q
Etiquette /’etiket/
A
Nghi thức
14
Q
Faith
A
Sự tin tưởng,niềm tin
15
Q
Faithful
A
Tin tưởng
16
Q
Fashionably
A
Một cách hợp thời trang
17
Q
Flashily /’flaesali/
A
Hào nhoáng,lòe loẹt
18
Q
Favor
A
Sự yêu thích
19
Q
Favorable
A
Thuận lợi
20
Q
Favorably
A
Một cách thuận tiện
21
Q
Foe /fau/
A
Kẻ thù
22
Q
Honesty
A
Tính trung thực
23
Q
Dishonest
A
Không trung thực
24
Q
Hospitable=Hospitality
A
Hiếu khách,lòng hiếu khách
25
Hypocrisy /hi'pokrisi/
Đạo đức giả
26
Idealism
Chủ nghĩa duy tâm
27
Inconsistency
Tính không nhất quán
28
Judgmental
Vội phán xét
29
Juvenile
(Thuộc) thanh thiếu niên
30
Long-lasting
Kéo dài
31
Lovey-dovey
Yêu thương,âu yếm
32
Loyalty
Sự trung thành
33
Luxuriantly
Một cách phồn thịnh
34
Mock
Chế nhạo
35
Monotonous
Đơn điệu
36
Mutual
Chung,tương hỗ
37
Ostentatiously /osten'teisasli/
Phô trương,khoe khoang
38
Plainly
Một cách rõ ràng
39
Soberly /'saubali/
Đúng mực,chín chắn
40
Pregnancy
Sự mang thai
41
Puberty /'pju:bati/
Tuổi dậy thì
42
Selfishness
Sự ích kỉ
43
Self-supporting
Tự trang trải
44
Self-confident
Tự tin
45
Self-confessed
Tự thú,tự nhận
46
Self-determining
Tự quyết
47
Sincerity
Sự chân thành
48
Spouse
Vợ chồng
49
Suspicion
Sự nghi ngờ
50
Sympathy
Sự đồng cảm
51
Sympathetic
Biết thông cảm,đồng cảm
52
Tease /ti:z/
Chọc ghẹo,trêu chọc
53
Tolerate
Tha thứ,chịu đựng
54
Tolerant
Biết tha thứ
55
Tolerance
Sự tha thứ
56
Tolerable
Có thể tha thứ
57
Ultra-sensitive /'^ltra 'sensitiv/
Cực kì nhạy cảm
58
Vividness
Sự chói lọi,sự sặc sỡ
59
Well-being
Trạng thái hạnh phúc