Topic 2 Education Flashcards

(65 cards)

1
Q

Abolish

A

Bãi bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Academic

A

Thuộc học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Academics

A

Các môn học tại học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Academy

A

Học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Administration

A

Sự quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Auditory /’o:ditari/

A

Thuộc thính giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Augment /o:g’ment/

A

Gia tăng,tăng thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bachelor

A

Cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Care-taker

A

Người quản gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Compulsory /kam’p^lsari/

A

Bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Compel

A

Sự bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Constructive

A

Có tính cách xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Construct

A

Xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cram

A

Nhồi nhét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Daunting /’do:nting/

A

Nản chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Degree

A

Bằng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Certificate

A

Chứng nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Diploma

A

Chứng chỉ,văn bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Qualification

A

Trình độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Deplorable

A

Tồi tệ,tệ hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Determination

A

Sự quyết tâm,sự xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Diligent

A

Cần cù,chuyên cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Dolefully

A

Một cách u sầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Encouragement

A

Sự cổ vũ,sự động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Courage
Dũng khí,sự can đảm
26
Endurance
Sự chịu đựng
27
Enrolment
Sự kết nạp,sự đăng kí
28
Exasperate /ig'za:spareit/
Làm ai đó bực tức,phát cáu
29
Exasperate /ig'za:spareit/
Làm ai đó bực tức,phát cáu
30
Expel
Đuổi học
31
Deport
Trục xuất
32
Eject
Đuổi ra
33
Exile /'eksail/
Lưu đày
34
Flip-chart
Bảng kẹp giấy
35
Giftedness
Sự có tài,có năng khiếu
36
Independent private school
Trường tư thục
37
Instinctively
Một cách bản năng
38
Institution
Học viện
39
Kinesthetic
Thuộc cảm giác vận động
40
Moderately
Một cách vừa phải
41
Obstruction
Sự cản trở,sự làm tắc nghẽn
42
Outcome
Kết quả,đầu ra
43
Outburst
Sự bộc phát (cảm xúc)
44
Outbreak
Sự bùng phát (dịch bệnh)
45
Outset
Sự bắt đầu,sự khởi đầu
46
Pathetically
Một cách thương tâm
47
Postgraduate
Nghiên cứu sinh
48
Graduate
(Người) tốt nghiệp
49
Profoundly
Một cách sâu sắc
50
Requisite
Điều kiện thiết yếu
51
Respective
Riêng rẽ,tương ứng
52
Respectful
Lễ phép,kính cẩn
53
Restrictively
Một cách có hạn định,hạn chế
54
Predominantly
Chủ yếu
55
Arbitrarily /'a:bitrarili/
Tùy tiện
56
Spontaneously
Một cách tự phát
57
Satisfactory
Thỏa đáng
58
Scholar
Học giả
59
Schooling
Đi học
60
Severity
Tính nghiêm trọng
61
Smoothly
Một cách trôi chảy
62
State school
Trường công lập
63
Supervision
Sự giám sát
64
Vocational
Nghề nghiệp,hướng nghiệp
65
Woefully
Một cách buồn bã