Topic 2 Education Flashcards
(65 cards)
1
Q
Abolish
A
Bãi bỏ
2
Q
Academic
A
Thuộc học viện
3
Q
Academics
A
Các môn học tại học viện
4
Q
Academy
A
Học viện
5
Q
Administration
A
Sự quản lí
6
Q
Auditory /’o:ditari/
A
Thuộc thính giác
7
Q
Augment /o:g’ment/
A
Gia tăng,tăng thêm
8
Q
Bachelor
A
Cử nhân
9
Q
Care-taker
A
Người quản gia
10
Q
Compulsory /kam’p^lsari/
A
Bắt buộc
11
Q
Compel
A
Sự bắt buộc
12
Q
Constructive
A
Có tính cách xây dựng
13
Q
Construct
A
Xây dựng
14
Q
Cram
A
Nhồi nhét
15
Q
Daunting /’do:nting/
A
Nản chí
16
Q
Degree
A
Bằng cấp
17
Q
Certificate
A
Chứng nhận
18
Q
Diploma
A
Chứng chỉ,văn bằng
19
Q
Qualification
A
Trình độ
20
Q
Deplorable
A
Tồi tệ,tệ hại
21
Q
Determination
A
Sự quyết tâm,sự xác định
22
Q
Diligent
A
Cần cù,chuyên cần
23
Q
Dolefully
A
Một cách u sầu
24
Q
Encouragement
A
Sự cổ vũ,sự động viên
25
Courage
Dũng khí,sự can đảm
26
Endurance
Sự chịu đựng
27
Enrolment
Sự kết nạp,sự đăng kí
28
Exasperate /ig'za:spareit/
Làm ai đó bực tức,phát cáu
29
Exasperate /ig'za:spareit/
Làm ai đó bực tức,phát cáu
30
Expel
Đuổi học
31
Deport
Trục xuất
32
Eject
Đuổi ra
33
Exile /'eksail/
Lưu đày
34
Flip-chart
Bảng kẹp giấy
35
Giftedness
Sự có tài,có năng khiếu
36
Independent private school
Trường tư thục
37
Instinctively
Một cách bản năng
38
Institution
Học viện
39
Kinesthetic
Thuộc cảm giác vận động
40
Moderately
Một cách vừa phải
41
Obstruction
Sự cản trở,sự làm tắc nghẽn
42
Outcome
Kết quả,đầu ra
43
Outburst
Sự bộc phát (cảm xúc)
44
Outbreak
Sự bùng phát (dịch bệnh)
45
Outset
Sự bắt đầu,sự khởi đầu
46
Pathetically
Một cách thương tâm
47
Postgraduate
Nghiên cứu sinh
48
Graduate
(Người) tốt nghiệp
49
Profoundly
Một cách sâu sắc
50
Requisite
Điều kiện thiết yếu
51
Respective
Riêng rẽ,tương ứng
52
Respectful
Lễ phép,kính cẩn
53
Restrictively
Một cách có hạn định,hạn chế
54
Predominantly
Chủ yếu
55
Arbitrarily /'a:bitrarili/
Tùy tiện
56
Spontaneously
Một cách tự phát
57
Satisfactory
Thỏa đáng
58
Scholar
Học giả
59
Schooling
Đi học
60
Severity
Tính nghiêm trọng
61
Smoothly
Một cách trôi chảy
62
State school
Trường công lập
63
Supervision
Sự giám sát
64
Vocational
Nghề nghiệp,hướng nghiệp
65
Woefully
Một cách buồn bã