Topic 9 Volunteer Work Flashcards

(40 cards)

1
Q

Astronaut

A

Phi hành gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bubble

A

Bong bóng,bọt khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Charitable

A

Từ thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Considerate

A

Ân cần,chu đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Considerable

A

Đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Disorientate

A

Làm mất phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Dominance

A

Địa vị thống trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Donation

A

Sự quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Donor

A

Người quyên góp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dynamic

A

Năng động,năng nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Energetic

A

Tràn đầy năng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Frustration

A

Sự thất vọng,vỡ mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Homeless

A

Vô gia cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Honorable

A

Vinh dự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Horizontal

A

Thuộc chân trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Horizon

A

Chân trời,đường chân trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hostile /’hostail/

18
Q

Illiteracy

A

Tình trạng mù chữ

19
Q

Impairment

A

Sự làm suy yếu

20
Q

Impoverished

21
Q

Investment

A

Sự đầu tư

22
Q

Irritation

A

Sự chọc tức,làm phát cáu

23
Q

Long-duration

24
Q

Martyr /’ma:tar/

25
Meaningful
Có ý nghĩa
26
Meaningless
Vô nghĩa
27
Module /'modju:l/
Mô đun
28
Parentless
Mồ côi cha mẹ
29
Pharmacy
Quầy thuốc
30
Prospect
Viễn cảnh
31
Purposefully
Một cách có mục đích
32
Reckon
Tính đến,kể đến
33
Solitary
Cô độc
34
Spiritual
Thuộc tinh thần,thuộc linh hồn
35
Stably
Một cách ổn định
36
Stagnation
Sự trì trệ
37
Symbiotic
Cộng sinh
38
Voluntary
Tình nguyện,tự nguyện
39
Volunteerism
Chủ nghĩa tự nguyện
40
Weightlessness
Không trọng lượng