Topic 9 Volunteer Work Flashcards
(40 cards)
1
Q
Astronaut
A
Phi hành gia
2
Q
Bubble
A
Bong bóng,bọt khí
3
Q
Charitable
A
Từ thiện
4
Q
Considerate
A
Ân cần,chu đáo
5
Q
Considerable
A
Đáng kể
6
Q
Disorientate
A
Làm mất phương hướng
7
Q
Dominance
A
Địa vị thống trị
8
Q
Donation
A
Sự quyên góp
9
Q
Donor
A
Người quyên góp
10
Q
Dynamic
A
Năng động,năng nổ
11
Q
Energetic
A
Tràn đầy năng lượng
12
Q
Frustration
A
Sự thất vọng,vỡ mộng
13
Q
Homeless
A
Vô gia cư
14
Q
Honorable
A
Vinh dự
15
Q
Horizontal
A
Thuộc chân trời
16
Q
Horizon
A
Chân trời,đường chân trời
17
Q
Hostile /’hostail/
A
Thù địch
18
Q
Illiteracy
A
Tình trạng mù chữ
19
Q
Impairment
A
Sự làm suy yếu
20
Q
Impoverished
A
Nghèo túng
21
Q
Investment
A
Sự đầu tư
22
Q
Irritation
A
Sự chọc tức,làm phát cáu
23
Q
Long-duration
A
Lâu dài
24
Q
Martyr /’ma:tar/
A
Liệt sĩ
25
Meaningful
Có ý nghĩa
26
Meaningless
Vô nghĩa
27
Module /'modju:l/
Mô đun
28
Parentless
Mồ côi cha mẹ
29
Pharmacy
Quầy thuốc
30
Prospect
Viễn cảnh
31
Purposefully
Một cách có mục đích
32
Reckon
Tính đến,kể đến
33
Solitary
Cô độc
34
Spiritual
Thuộc tinh thần,thuộc linh hồn
35
Stably
Một cách ổn định
36
Stagnation
Sự trì trệ
37
Symbiotic
Cộng sinh
38
Voluntary
Tình nguyện,tự nguyện
39
Volunteerism
Chủ nghĩa tự nguyện
40
Weightlessness
Không trọng lượng