Topic 11 Life Stories Flashcards

(56 cards)

1
Q

Accusation

A

Sự kết tội,sự buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Accuse

A

Kết tội,buộc tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Amputate

A

Cắt cụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anonymous

A

Nặc danh,ẩn danh,giấu tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Character

A

Tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Characteristic

A

Nét riêng biệt,đặc thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Charity

A

Lòng khoan dung,lòng từ thiện,việc thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Determination

A

Sự quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Determined

A

Nhất quyết,đã được xác định rõ,quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Devotion

A

Sự cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Diagnosis

A

Sự chẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Distinguished

A

Đặc biệt,khác biệt,xuất sắc,lỗi lạc,ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Encyclopaedist

A

Nhà bách khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Encyclopedic

A

Thuộc kiến thức chung,bách khoa toàn thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hospitalization

A

Sự nằm viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hospitality

A

Lòng mến khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hospitalize

A

Nằm viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hospitable

A

Hiếu khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Humble

A

Khiêm nhường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Identity

A

Tính đồng nhất,sự giống hệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Indifference

A

Sự thờ ơ,lãnh đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Indifferent

A

Thờ ơ,dửng dưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Initiate

A

Bắt đầu,khởi đầu

24
Q

Initiation

A

Sự khởi đầu

25
Initiative
Bước đầu
26
Innovate
Đổi mới
27
Innovator
Nhà cải cách
28
Innovation
Sự đổi mới
29
Inspire
Truyền cảm hứng
30
Mission
Nhiệm vụ,sứ mệnh
31
Observation
Sự quan sát
32
Orphanage
Trại trẻ mồ côi
33
Orphan
Trẻ mồ côi
34
Patriotic
Yêu nước
35
Patriot
Người yêu nước
36
Patrol
Tuần tra
37
Philosophy
Triết học
38
Philosopher
Triết gia
39
Presentation
Sự bày ra,sự trình bày
40
Present
Bày ra,thể hiện ra
41
Presence
Sự hiện diện,sự có mặt
42
Representative
Người đại diện
43
Prodigy
Người phi thường
44
Prosper
Làm cho thịnh vượng
45
Prosthetic
Lắp bộ phận giả
46
Repute
Cho là,đồn là
47
Reputed
Được cho là
48
Reputed
Được cho là
49
Reputable
Có tiếng tăm
50
Disrepute
Sự tai tiếng,tiếng xấu
51
Respective
Riêng từng người,từng cái
52
Self-accusation
Sự tự lên án,sự tự buộc tội
53
Starving
Chết đói,thiếu ăn
54
Stimulation
Sự khuấy động
55
Vivid
Chói lọi,sáng chói
56
Wit
Sự hóm hỉnh