Topic 5 Nature in danger Flashcards
(54 cards)
1
Q
Aquatic
A
Sống dưới nước,thủy sinh
2
Q
Avalanche /’aevala:ntch/
A
Tuyết lở
3
Q
Bequeath /bi’kwi:th/
A
Để lại,truyền lại
4
Q
Circulation
A
Sự lưu thông,sự lưu hành
5
Q
Fresh water
A
Nước ngọt
6
Q
Spring water
A
Nước suối
7
Q
Mineral water
A
Nước khoáng
8
Q
Combustion
A
Sự đốt cháy
9
Q
Commercial
A
Thuộc thương mại
10
Q
Consequence
A
Hậu quả
11
Q
Consequence
A
Hậu quả
12
Q
Conservationist
A
Nhà bảo tồn
13
Q
Contaminated
A
Bị ô nhiễm
14
Q
Contaminant
A
Chất gây ô nhiễm
15
Q
Decontaminated
A
Được khử trùng,làm sạch
16
Q
Decomposed
A
Phân hủy
17
Q
Deplete
A
Trút ra,xả ra,rút hết
18
Q
Disastrous /di’za:stras/
A
Thảm khốc
19
Q
Domain
A
Lãnh thổ
20
Q
Frequency
A
Tính thường xuyên
21
Q
Highland
A
Cao nguyên
22
Q
Ice cap
A
Chỏm băng,mũ băng
23
Q
Polar ice
A
Băng ở vùng cực
24
Q
Ozone layer /’auzan leiar/
A
Tầng ozon
25
Iceberg /'aisb3:g/
Tảng băng trôi
26
Intensity
Cường độ
27
Jeopardize /'djepadaiz/
Gây nguy hiểm
28
Likelihood
Sự có khả năng xảy ra
29
Non-biodegradable
Không thể phân hủy
30
Permanently /'p3:manantli/
Một cách vĩnh viễn
31
Temporarily
Một cách tạm thời
32
Perpetuate /pa'petchueit/
Làm cho bất diệt,mãi duy trì
33
Prairie /'preari/
Thảo nguyên
34
Precautionary
Phòng ngừa,đề phòng
35
Probability
Xác suất
36
Radiation
Phóng xạ
37
Recycling
Sự tái chế
38
Recyclable
Có thể tái chế
39
Respiratory
Thuộc hô hấp
40
Run-off
Trận đấu phân thắng bại (sau trận hòa),dòng chảy
41
Run-in
Cuộc cãi vã,bất đồng
42
Run-out
Cạn kiệt
43
Snowball
Quả cầu tuyết
44
Soot
Nhọ nồi,bồ hóng
45
Speculate
Suy đoán,đầu cơ,tích trữ
46
Spray
Phun
47
Tenterhook
Lưỡi câu,cái móc căng vải (nghành dệt)
48
Territory
Địa hạt,khu vực,lãnh thổ
49
Typhoon
Bão thái bình dương
50
Hurricane
Lốc xoáy
51
Unleaded
Không chứa chì
52
Unveil
Tiết lộ
53
Utensil /ju:'tensil/
Dụng cụ (nhà bếp)
54
Wilderness /'wildanas/
Vùng hoang vu,hoang dã