Topic 8 Preservation Flashcards

1
Q

Accelerate

A

Đẩy nhanh,tăng tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Forestry

A

Lâm nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Amphibian

A

Động vật lưỡng cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Arguably /’a:gjuabli/

A

Có thể cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Barren

A

Cằn cỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Biosphere

A

Sinh quyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Canopy

A

Vòm,mái che,tán cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Consequently

A

Do đó,bởi vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Curb

A

Kiềm chế,nén lại,hãm lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Reforestation

A

Sự trồng lại rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Afforestation

A

Sự trồng rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Forestation

A

Sự trồng cây gây rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Degradation

A

Sự mất giá,sự suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Deliberate

A

Có cân nhắc,suy nghĩ kĩ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ecotourism

A

Du lịch sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Erosion

A

Sự xói mòn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Evidently

A

Một cách hiển nhiên,rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Excessive

A

Quá mức,thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Expenditure

A

Sự tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Furrow /’farau/

A

Luống cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Indisputably

A

Hiển nhiên,không thể bàn cãi thêm

22
Q

Integrity

A

Tính toàn vẹn,nguyên vẹn

23
Q

Ironic

A

Mỉa mai,châm biếm

24
Q

Justification

A

Sự bào chữa,sự biện bạch

25
Logging
Việc đốn gỗ
26
Mammal
Động vật có vú
27
Microbial
Thuộc vi trùng,vi khuẩn
28
Moral
Có đạo đức
29
Perpetuate
Duy trì
30
Perspective
Quan điểm
31
Porous /'po:ras/
rỗ,có nhiều lỗ rỗng
32
Primate
Linh trưởng
33
Primate
Linh trưởng
34
Ranching
Chăn nuôi gia súc
35
Regulate
Điều hòa,điều tiết
36
Reprocess
Tái xử lí
37
Reclaim
Cải tạo
38
Reuse /ri:'ju:z/
Tái sử dụng
39
Sewage
Chất thải (nước cống...)
40
Rubbish=Garbage=Trash
Rác thải,phế liệu
41
Litter
Rác vụn
42
Sluggish /'slagish/
Lờ đờ,chậm chạp
43
Specifically
Một cách cụ thể
44
Spongy /'spondji/
Như bọt biển,xốp,thấm nước
45
Stabilize
Làm ổn định
46
Stability
Sự ổn định
47
Stink
Bốc mùi hôi thối
48
Susceptible
Dễ mắc phải,dễ tổn thương
49
Topsoil
Lớp đất bề mặt,tầng đất mặt
50
Unequivocally
Một cách rõ ràng,không mập mờ
51
Unobstructed
Không bị tắc nghẽn,không bị cản trở
52
Wasteful
Lãng phí