Topic 8 Preservation Flashcards
1
Q
Accelerate
A
Đẩy nhanh,tăng tốc
2
Q
Forestry
A
Lâm nghiệp
3
Q
Amphibian
A
Động vật lưỡng cư
4
Q
Arguably /’a:gjuabli/
A
Có thể cho là
5
Q
Barren
A
Cằn cỗi
6
Q
Biosphere
A
Sinh quyển
7
Q
Canopy
A
Vòm,mái che,tán cây
8
Q
Consequently
A
Do đó,bởi vậy
9
Q
Curb
A
Kiềm chế,nén lại,hãm lại
10
Q
Reforestation
A
Sự trồng lại rừng
11
Q
Afforestation
A
Sự trồng rừng
12
Q
Forestation
A
Sự trồng cây gây rừng
13
Q
Degradation
A
Sự mất giá,sự suy thoái
14
Q
Deliberate
A
Có cân nhắc,suy nghĩ kĩ lưỡng
15
Q
Ecotourism
A
Du lịch sinh thái
16
Q
Erosion
A
Sự xói mòn
17
Q
Evidently
A
Một cách hiển nhiên,rõ ràng
18
Q
Excessive
A
Quá mức,thừa
19
Q
Expenditure
A
Sự tiêu dùng
20
Q
Furrow /’farau/
A
Luống cày
21
Q
Indisputably
A
Hiển nhiên,không thể bàn cãi thêm
22
Q
Integrity
A
Tính toàn vẹn,nguyên vẹn
23
Q
Ironic
A
Mỉa mai,châm biếm
24
Q
Justification
A
Sự bào chữa,sự biện bạch
25
Logging
Việc đốn gỗ
26
Mammal
Động vật có vú
27
Microbial
Thuộc vi trùng,vi khuẩn
28
Moral
Có đạo đức
29
Perpetuate
Duy trì
30
Perspective
Quan điểm
31
Porous /'po:ras/
rỗ,có nhiều lỗ rỗng
32
Primate
Linh trưởng
33
Primate
Linh trưởng
34
Ranching
Chăn nuôi gia súc
35
Regulate
Điều hòa,điều tiết
36
Reprocess
Tái xử lí
37
Reclaim
Cải tạo
38
Reuse /ri:'ju:z/
Tái sử dụng
39
Sewage
Chất thải (nước cống...)
40
Rubbish=Garbage=Trash
Rác thải,phế liệu
41
Litter
Rác vụn
42
Sluggish /'slagish/
Lờ đờ,chậm chạp
43
Specifically
Một cách cụ thể
44
Spongy /'spondji/
Như bọt biển,xốp,thấm nước
45
Stabilize
Làm ổn định
46
Stability
Sự ổn định
47
Stink
Bốc mùi hôi thối
48
Susceptible
Dễ mắc phải,dễ tổn thương
49
Topsoil
Lớp đất bề mặt,tầng đất mặt
50
Unequivocally
Một cách rõ ràng,không mập mờ
51
Unobstructed
Không bị tắc nghẽn,không bị cản trở
52
Wasteful
Lãng phí