Unit 12 Flashcards

(54 cards)

1
Q

绝无仅有

A

非常少有

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

物件

A

đồ; đồ vật;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

留声机

A

máy quay đĩa; máy hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

光可鉴人

A

【guāng kě jiàn rén】东西很亮,可照见人影

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

唱片

A

【chàngpiàn】đĩa nhạc; đĩa hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

鬈毛

A

【Quán máo】tóc xoăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

轰动

A

【hōngdòng】náo động; chấn động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

奔走相告

A

【bēnzǒu xiāng gào】lan truyền tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

娇小

A

【jiāoxiǎo】nhỏ nhắn xinh xắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

雌性

A

【cíxìng】giống cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

雄性

A

【xióngxìng】Nam
giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

接二连三

A

【jiē’èrliánsān】liên tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

徘徊

A

【páihuái】quanh quẩn; lảng vảng;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

【fèi】sủa; cắn (chó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

粗壮

A

【cūzhuàng】to khoẻ; cường tráng;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

墙头

A

【qiángtóu】mái tường; chóp tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

呜咽

A

【wūyè】nức nở; nghẹn ngào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

破损

A

【pòsǔn】hỏng; bị hỏng; hư hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

沟壑

A

【gōuhè】khe rãnh; rãnh; khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

纵横

A

【zònghéng】ngang dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

憎恨

A

【zēnghèn】căm ghét;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

赶集

A

【gǎnjí】đi chợ; họp chợ

23
Q

任凭

A

【rènpíng】tùy ý; mặc ý

24
Q

摆布

A

【bǎibù】thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác)

25
飘荡
【piāodàng】 phất phới;
26
【yè】cái nách
27
鲜红
【xiānhóng】đỏ tươi; đỏ thắm
28
咯吱
【gēzhī】kẽo kẹt
29
身躯
【shēnqū】thân thể; thân hình; vóc người
30
焕发
【huànfā】toả sáng; phơi phới
31
活蹦乱跳
【huóbèngluàntiào】nhảy nhót tưng bừng
32
摇头摆尾
【yáotóubǎiwěi】lắc đầu vẫy đuôi
33
轻车熟路
【qīngchēshúlù】比喻对情况熟悉做起来容易
34
qia3 - kẹt, mắc
35
惊诧
【jīngchà】ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt
36
思忖
【sīcǔn】考虑
37
逾越
【yúyuè】vượt quá; vượt qua
38
天堑
【tiānqiàn】天然形成的隔断交通的大沟,多指长江,形容它的险要
39
【jué】ương ngạnh
40
抗争
【kàngzhēng】chống lại; đối chọi
41
风驰电掣
【fēngchídiànchè】nhanh như chớp
42
鬼使神差
【guǐshǐshénchāi】ma xui quỷ khiến
43
徒步
【túbù】đi bộ; bộ hành
44
【kòu】gõ; đập
45
传达室
【chuándá shì】phòng bảo vệ
46
茅草窝
【Máocǎo wō】用草做的鸟兽住的地方
47
末了
【mòliǎo】cuối cùng; sau hết; sau cùng
48
步履蹒跚
【bùlǚ pánshān】bước đi loạng choạng
49
忍饥挨饿
【rěn jī āi è】忍受饥饿
50
抑或
【yìhuò】hay là; hoặc
51
相依为命
【xiāngyīwéimìng】sống dựa vào nhau; nương tựa lẫn nhau
52
确切
【quèqiè】chuẩn xác; xác đáng; chính xác
53
老泪纵横
【lǎo lèi zònghéng】形容年纪大的人伤心哭泣,流泪满面的样子
54
打心眼儿里
从心里,发自内心的