Unit 15 Flashcards
(32 cards)
1
Q
倾心
A
【qīngxīn】ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về;
2
Q
清香
A
thoang thoảng; thơm mát;
3
Q
俗不可耐
A
【sú bùkě nài】庸俗得让人无法忍受
4
Q
抚摸
A
【fǔmō】xoa; vỗ về
5
Q
尘封
A
【chénfēng】phủ đầy bụi; bụi phủ
6
Q
意味深长
A
意思深刻,耐人寻味(ý vị sâu xa)
7
Q
营造
A
【yíngzào】有目的的地造(气氛,环境……)
8
Q
胳膊肘
A
【gēbó zhǒu】Khuỷu tay
9
Q
书脊
A
【shūjǐ】gáy sách
10
Q
默契
A
【mòqì】ăn ý; hiểu ngầm; hiểu ý
11
Q
纯属
A
(动)【chún shǔ】纯粹是
12
Q
落实
A
chốt; chu đáo (kế hoạch, phương thức)
13
Q
字条
A
giấy note
14
Q
播放
A
通过广播等放送
15
Q
潦草
A
【liáo cǎo】 nguệch ngoạc; cẩu thả
16
Q
无地自容
A
không còn mặt mũi nào
17
Q
致命
A
【zhìmìng】trí mạng; dẫn đến mất mạng
18
Q
缝
A
【fèngxì】khe; kẽ hở
19
Q
诸如
A
【zhūrú】như là; như (dùng trước các ví dụ)
20
Q
年幼
A
【nián yòu】年纪小
21
Q
垮
A
(kua3)指精神崩溃
22
Q
思绪
A
【sīxù】đầu mối tư tưởng; tư tưởng tình cảm
23
Q
纷纷扬扬
A
【fēnfēnyángyáng】bay lả tả; bay tới tấp (tuyết, hoa, lá)
24
Q
应有尽有
A
应该有的全都有了
25
像模像样
【xiàng mú xiàngyàng】指像正式的,合乎标准或者本应有的样子
26
调侃
【tiáokǎn】trêu chọc; trêu đùa;
27
急于
想要马上实现
28
属实
(动)符合事实
29
得劲
(形)舒服合适
30
借故
【jiègù】mượn cớ; vin cớ
31
予以
给以
32
喜气洋洋
形容人心中喜悦,非常快乐的样子