Unit 8 Flashcards

(60 cards)

1
Q

出人头地

A

【chūréntóudì】vượt hẳn mọi người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

顶尖

A

【dǐngjiān】cao nhất; đạt trình độ cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

劝勉

A

【quànmiǎn】khích lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

【yóu】如同

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

馄饨

A

vằn thắn; hoành thánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

煤油

A

【méiyóu】dầu hoả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

坎坷多舛

A

【kǎnkě duō chuǎn】đầy rắc rối và bất hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

投身

A

dấn thân vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

行当

A

nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

埋头

A

【máitóu】vùi đầu; miệt mài;

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

受戒

A

【shòujiè】chịu giới luật (cách gọi của đạo Phật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

【suí】就,于是 vì thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

唉声叹气

A

【āishēngtànqì】thở vắn than dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

谆谆

A

【zhūnzhūn】形容恳切教导

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

告诫

A

【gàojiè】khuyên răn; cảnh cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

子弟

A

【zǐdì】同一家族中年轻的后辈或者同辈

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

安分守己

A

an phận thủ thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

无可奈何

A

没有办法可想

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

无上

A

(形),没有更高的,最高

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

步武

A

【bù wǔ】noi theo; bắt chước; học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

丝毫

A

(形)极小或很小,一点儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

【zhǔ】chống (gậy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

【zhàng】nạng; gậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

【bō】chén; bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
求乞
【qiúqǐ】ăn mày; xin ăn
26
寸步不离
【cùnbù bùlí】không rời nửa bước; như hình với bóng
27
残羹剩炙
【cán gēng lěng zhì】thức ăn thừa
28
去处
【qùchù】nơi; chỗ
29
乌鸦
con quạ
30
打食
【dǎ shí】đi kiếm mồi (chim thú)
31
【jiè】dựa vào; nhờ vào
32
反哺
【fǎnbǔ】phụng dưỡng cha mẹ
33
美誉
(名)【měiyù】mệnh danh; danh tiếng; danh tiếng tốt
34
无独有偶
【wúdúyǒu'ǒu】虽然罕见,但是不只一个,还有一个可以成对儿 (多含贬义)
35
【yán】mời; thỉnh
36
照例
【zhàolì】theo thường lệ; theo lệ cũ
37
老妪
【lǎoyù】bà lão
38
佣妇
【yōng fù】người giúp việc nhà
39
侧面
(名)傍边的一面(跟”正面“相对)
40
(副)文言词,表示判断,=”是,就是,实在是“
41
【fèng】 (动)献给(多指上级/长辈)
42
言过其实
说过分,不符合实际
43
谬论
【miùlùn】luận điệu hoang đường
44
这山望着那山高
指对自己的现有的处境不满,羡慕别人
45
克绍箕裘
【kè shào jī qiú】theo bước chân của cha
46
托付
【tuōfù】giao phó; phó thác;
47
授予
【shòuyǔ】trao tặng (huân chương, phần thưởng, học vị, bằng vinh dự)
48
赐予
【cìyǔ】thưởng; tặng; ban cho
49
准予
【zhǔnyǔ】cho phép
50
不予
【bù yǔ】từ chốI
51
人不为己天诛地灭
【tiānzhūdìmiè】
52
污垢
【wūgòu】vết bẩn
53
板(着面孔)
【bǎn】表情严肃
54
不苟言笑
【bùgǒuyánxiào】không nói cười tuỳ tiện; nghiêm túc
55
【chì】quở trách
56
战战兢兢
【zhànzhànjīngjīng】形容因害怕而微微发抖的样子
57
引咎辞职
【yǐnjiù cízhí】nhận trách nhiệm và từ chức
58
略有所闻
【Lüè yǒu suǒ wén】Đã nghe một chút
59
高傲
【gāo'ào】cao ngạo
60
【biē】kìm nén