Unit 8 Flashcards
(60 cards)
1
Q
出人头地
A
【chūréntóudì】vượt hẳn mọi người
2
Q
顶尖
A
【dǐngjiān】cao nhất; đạt trình độ cao nhất
3
Q
劝勉
A
【quànmiǎn】khích lệ
4
Q
犹
A
【yóu】如同
5
Q
馄饨
A
vằn thắn; hoành thánh
6
Q
煤油
A
【méiyóu】dầu hoả
7
Q
坎坷多舛
A
【kǎnkě duō chuǎn】đầy rắc rối và bất hạnh
8
Q
投身
A
dấn thân vào
9
Q
行当
A
nghề nghiệp
10
Q
埋头
A
【máitóu】vùi đầu; miệt mài;
11
Q
受戒
A
【shòujiè】chịu giới luật (cách gọi của đạo Phật)
12
Q
遂
A
【suí】就,于是 vì thế
13
Q
唉声叹气
A
【āishēngtànqì】thở vắn than dài
14
Q
谆谆
A
【zhūnzhūn】形容恳切教导
15
Q
告诫
A
【gàojiè】khuyên răn; cảnh cáo
16
Q
子弟
A
【zǐdì】同一家族中年轻的后辈或者同辈
17
Q
安分守己
A
an phận thủ thường
18
Q
无可奈何
A
没有办法可想
19
Q
无上
A
(形),没有更高的,最高
20
Q
步武
A
【bù wǔ】noi theo; bắt chước; học tập
21
Q
丝毫
A
(形)极小或很小,一点儿
22
Q
拄
A
【zhǔ】chống (gậy)
23
Q
杖
A
【zhàng】nạng; gậy
24
Q
钵
A
【bō】chén; bát
25
求乞
【qiúqǐ】ăn mày; xin ăn
26
寸步不离
【cùnbù bùlí】không rời nửa bước; như hình với bóng
27
残羹剩炙
【cán gēng lěng zhì】thức ăn thừa
28
去处
【qùchù】nơi; chỗ
29
乌鸦
con quạ
30
打食
【dǎ shí】đi kiếm mồi (chim thú)
31
藉
【jiè】dựa vào; nhờ vào
32
反哺
【fǎnbǔ】phụng dưỡng cha mẹ
33
美誉
(名)【měiyù】mệnh danh; danh tiếng; danh tiếng tốt
34
无独有偶
【wúdúyǒu'ǒu】虽然罕见,但是不只一个,还有一个可以成对儿 (多含贬义)
35
延
【yán】mời; thỉnh
36
照例
【zhàolì】theo thường lệ; theo lệ cũ
37
老妪
【lǎoyù】bà lão
38
佣妇
【yōng fù】người giúp việc nhà
39
侧面
(名)傍边的一面(跟”正面“相对)
40
乃
(副)文言词,表示判断,=”是,就是,实在是“
41
奉
【fèng】 (动)献给(多指上级/长辈)
42
言过其实
说过分,不符合实际
43
谬论
【miùlùn】luận điệu hoang đường
44
这山望着那山高
指对自己的现有的处境不满,羡慕别人
45
克绍箕裘
【kè shào jī qiú】theo bước chân của cha
46
托付
【tuōfù】giao phó; phó thác;
47
授予
【shòuyǔ】trao tặng (huân chương, phần thưởng, học vị, bằng vinh dự)
48
赐予
【cìyǔ】thưởng; tặng; ban cho
49
准予
【zhǔnyǔ】cho phép
50
不予
【bù yǔ】từ chốI
51
人不为己天诛地灭
【tiānzhūdìmiè】
52
污垢
【wūgòu】vết bẩn
53
板(着面孔)
【bǎn】表情严肃
54
不苟言笑
【bùgǒuyánxiào】không nói cười tuỳ tiện; nghiêm túc
55
斥
【chì】quở trách
56
战战兢兢
【zhànzhànjīngjīng】形容因害怕而微微发抖的样子
57
引咎辞职
【yǐnjiù cízhí】nhận trách nhiệm và từ chức
58
略有所闻
【Lüè yǒu suǒ wén】Đã nghe một chút
59
高傲
【gāo'ào】cao ngạo
60
憋
【biē】kìm nén