Unit 3 Flashcards
(39 cards)
1
Q
腹部
A
【fùbù】bụng; phần bụng
2
Q
隆起
A
【lóngqǐ】Phồng lên
3
Q
蹒跚
A
( 形)【pánshān】loạng choạng; lảo đảo
4
Q
难堪
A
【nánkān】khó xử
5
Q
恍惚
A
【huǎnghū】ngẩn ngơ; bần thần
6
Q
淌
A
【tǎng】chảy
7
Q
攥
A
【zuàn】nắm chặt
8
Q
哑
A
【yǎ】khàn giọng
9
Q
拂晓
A
(名)【fúxiǎo】tờ mờ sáng; bình minh;
10
Q
乏
A
(形)疲倦
11
Q
酣睡
A
【hānshuì】ngủ say
12
Q
十万火急
A
形容事情紧急到了极点
13
Q
震撼
A
【zhènhàn】chấn động; dao động;
14
Q
绵长
A
(形)【miáncháng】lâu dài
15
Q
深切
A
(形)thắm thiết; da diết
16
Q
奔腾
A
(动)【bēnténg】lao; lao nhanh;
17
Q
牢靠
A
(形)chắc chắn; vững vàng;
18
Q
磊落
A
【lěiluò】quang minh; chính đại;
19
Q
落地生根
A
比喻说话算数,说到做到
20
Q
一言既出驷马难追
A
说话出之后,无法再收回
21
Q
大千世界
A
广阔无边的世界
22
Q
兑现
A
(动)比喻实现诺言
23
Q
倦怠
A
(形)【juàndài】kiệt sức
23
Q
袭
A
【xí】tập kích
23
潦倒
【liáodǎo】chán nản; thất vọng
24
逊色
【xùnsè】kém; thua kém; không bằng
24
倾盆大雨
【qīngpén dàyǔ】Mưa như trút nước
25
风雨无阻
事情不因刮风下雨而受阻,照常进行
26
瑟瑟
(形)【sèsè】run lẩy bẩy
27
帘
【lián】有遮掩作用的东西
28
白茫茫
(形)形容云,雾,雪,大水等百得一望无边
29
击掌
đập tay
30
坦荡
【tǎndàng】trong sáng vô tư
31
目睹
mắt thấy; chứng kiến
32
升华
【shēnghuá】比喻事情的提高和精炼
33
区区
(形)(数量)少、(人/事物)不重要
34
一块悬(xuan)着的石头落了地
比喻接触担心,完全放心了
35
沸腾
【fèiténg】sôi sục; dậy sóng
36
启碇
【qǐ dìng】nhổ neo