Unit 4 Flashcards
(36 cards)
1
Q
荒凉
A
【huāngliáng】hoang vắng; hoang vu
2
Q
走兽
A
【zǒushòu】thú vật
3
Q
举目
A
【jǔmù】ngước mắt (nhìn)
4
Q
开小差
A
【kāixiǎochāi】quân nhân đào ngũ
5
Q
单枪匹马
A
指单出行动,没有别人帮助,=匹马单枪
6
Q
光怪陆离
A
【guāngguàilùlí】kỳ lạ; màu sắc sặc sỡ;
7
Q
渴不可耐
A
想喝水已经到了无法忍耐的地步
8
Q
蓄
A
【xù】tích trữ
9
Q
碧蓝
A
【bìlán】xanh lam
10
Q
欢天喜地
A
形容非常喜欢
11
Q
蔚蓝
A
【wèilán】xanh thẳm; trong xanh;
12
Q
可望而不可即
A
只能见到而不能够接近,形容看来可以实现而实际难以实现
13
Q
初叶
A
【chūyè】phần đầu (của một thập kỷ, thế kỷ, v.v.)
14
Q
戳穿
A
【chuōchuān】chọc thủng; đục lỗ
15
Q
极为
A
非常 (语气庄重)
16
Q
折光
A
(动)【zhéguāng】khúc xạ;
17
Q
乔木
A
【qiáomù】cây cao to (tùng, bách, dương…)
18
Q
栽
A
【zāi】trồng trọt; trồng
19
Q
汪洋
A
【wāngyáng】mênh mông; cuồn cuộn (nước)
20
Q
顷
A
【qǐng】khoảnh rộng 100 mẫu (chừng 6,6667 hec-ta)
21
Q
若是
A
如果,如果是
22
Q
地平线
A
【dìpíngxiàn】đường chân trời
23
Q
岛屿
A
【dǎoyǔ】đảo; hòn đảo
24
Q
空中楼阁
A
比喻虚幻的事情或者脱离实现的理论,计划等
25
海市蜃楼
(shenlou)比喻虚幻的事情
26
向来
从来,一向
27
鸣
【míng】tiếng kêu; làm cho kêu
28
呈
【chéng】có; mang; lộ ra; hiện ra
29
凹形
【āo xíng】hình lõm
30
翻滚
【fāngǔn】cuồn cuộn (nước)
31
轰隆隆
【Hōnglóng lóng】形容雷音,爆炸声, 机器声等
32
打雷
【dǎléi】sét đánh
33
石英
thạch anh
34
吹拂
【chuīfú】hây hẩy; hiu hiu (gió)
35
怪异
【guàiyì】kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc
36
见怪不怪,其怪自败
指遇到怪异现象而不受惊讶,不以为怪,则那些怪异现象就没什么可怕的了