Unit 9 Flashcards
(36 cards)
1
Q
周旋
A
【zhōuxuán】应对,较量
2
Q
与生俱来
A
从生下来就有,天生
3
Q
岂
A
【qǐ】表示反问,难道
4
Q
困阻
A
(名)困难和阻碍
5
Q
浩瀚无边
A
【Hàohàn wúbiān】形容广大或者繁多
6
Q
一蹴而就
A
【yīcù’érjiù】踏一步就能成功,形容事很容易,一下子就能完成
7
Q
敞开
A
【chǎngkāi】mở; mở rộng
8
Q
心扉
A
【xīnfēi】nội tâm
9
Q
坦诚
A
【tǎnchéng】thẳng thắn thành khẩn
10
Q
触动
A
(动)【chùdòng】因为某种刺激而引发(感情变化,回忆等)
11
Q
宣泄
A
【xuānxiè】 thổ lộ (tâm tình)
12
Q
小号手
A
吹trumpet的人
13
Q
漂泊
A
【piāobó】phiêu bạt; lang thang
14
Q
凄婉
A
【qīwǎn】réo rắt thảm thiết
15
Q
无非
A
【wúfēi】chỉ; chẳng qua; không ngoài
16
Q
不同凡响
A
【bùtóng fánxiǎng】形容事物(多指文艺作品等)不平凡
17
Q
不落俗套
A
【bù luò sútào】有独创分风格,与众不同
18
Q
围拢
A
(动)【wéilǒng】xúm lại; xúm đến; quây lại;
19
Q
低沉
A
(形)(声音)低
20
Q
凄凉
A
【qīliáng】lạnh lẽo; thê lương
21
Q
嘹亮
A
【liáoliàng】lảnh lót; lanh lảnh
22
Q
生气勃勃
A
形容充满活力
23
Q
输血
A
比喻从外部给予财力,物力,人力等方面的帮助
24
Q
快慰
A
(形)痛快而按到安慰,欣慰
25
降临
【jiànglín】đến; tới;
26
没趣
没有面子,难堪
27
从中
(副)在其中,在其间
28
明摆着
(动)明显地摆在眼前,容易看得清楚
29
狰狞
【zhēngníng】hung dữ; dữ tợn;
30
恐慌
因担忧,害怕而紧张不安
31
牛角尖
【niújiǎojiān】比喻无法解决的问题或者不值得研究的小问题
32
别有洞天
【biéyǒudòngtiān】另有一种境界,形容景物等非常吸人
33
地狱
【dìyù】địa ngục
34
下的什么劲儿
“没有下的必要”
动词+的什么劲儿 (比如:写的什么劲儿)
35
九段
指围棋棋手的最高段位
36
诬陷
【wūxiàn】 vu hãm; vu cáo