Unit 6 Flashcards
(43 cards)
一无所有
什么都没有,多形容非常贫穷
疏狂
(形)【shūkuáng】性格狂放,不受约束
誉为
(动)【yùwéi】được khen ngợi là; được ca ngợi là
藤
【téng】mây; song (cây)
朗吟
【lǎngyín】đọc thuộc lòng với giọng to
女郎
【nǚláng】年轻女子
自溺
【zì nì】dìm chết chính mình
蒙
【mēng】受
赋税
【fùshuì】thuế má
sưu
隔绝
【géjué】cô lập; tách biệt
自耕自织
【Zì gēng zì zhī】指一种不与外面世界发生联系的经济状态
插画
【chāhuà】tranh minh hoạ
帧
【zhēn】bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)
踌躇
【chóuchú】chần chừ; lưỡng lự; tự tin; nghênh ngang; đắc ý
富丽堂皇
【fùlì tánghuáng】 nguy nga lộng lẫy
音符
【yīnfú】nốt nhạc; nốt; âm phù
携手
【xiéshǒu】nắm tay
音韵
【yīnyùn】âm tiết vận luật trong thơ văn
铿锵
(形)【kēngqiāng】vang vang; âm vang
婉妙
【wǎn miào】uyển diệu
堆砌
(动)【duīqì】rườm rà; dài dòng (câu văn)
俗气
【súqì】thô tục; tầm thường
懊悔
【àohuǐ】ân hận; ăn năn; hối tiếc; hối hận
看护
trông nom; chăm sóc