Unit 6 Flashcards

(43 cards)

1
Q

一无所有

A

什么都没有,多形容非常贫穷

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

疏狂

A

(形)【shūkuáng】性格狂放,不受约束

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

誉为

A

(动)【yùwéi】được khen ngợi là; được ca ngợi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

【téng】mây; song (cây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

朗吟

A

【lǎngyín】đọc thuộc lòng với giọng to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

女郎

A

【nǚláng】年轻女子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

自溺

A

【zì nì】dìm chết chính mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

【mēng】受

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

赋税

A

【fùshuì】thuế má
sưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

隔绝

A

【géjué】cô lập; tách biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

自耕自织

A

【Zì gēng zì zhī】指一种不与外面世界发生联系的经济状态

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

插画

A

【chāhuà】tranh minh hoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

【zhēn】bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

踌躇

A

【chóuchú】chần chừ; lưỡng lự; tự tin; nghênh ngang; đắc ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

富丽堂皇

A

【fùlì tánghuáng】 nguy nga lộng lẫy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

音符

A

【yīnfú】nốt nhạc; nốt; âm phù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

携手

A

【xiéshǒu】nắm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

音韵

A

【yīnyùn】âm tiết vận luật trong thơ văn

19
Q

铿锵

A

(形)【kēngqiāng】vang vang; âm vang

20
Q

婉妙

A

【wǎn miào】uyển diệu

21
Q

堆砌

A

(动)【duīqì】rườm rà; dài dòng (câu văn)

22
Q

俗气

A

【súqì】thô tục; tầm thường

23
Q

懊悔

A

【àohuǐ】ân hận; ăn năn; hối tiếc; hối hận

24
Q

看护

A

trông nom; chăm sóc

25
毛线
【máoxiàn】len sợi; len đan
26
茫然
(形)完全不知道的样子
27
肥皂粉
【féizào fěn】bột giặt
28
待人接物
跟人相处
29
显露
(动)现出
30
均衡
(形)平衡
31
沉痛
(形)深刻令人痛心的
32
领略
【lǐnglüè】了解,欣赏
33
霓虹灯
【níhóngdēng】đèn neon
34
【diān】đỉnh núi
35
咬啮
【yǎo niè】gặm nhấm
36
【xí】用于成套的衣服
37
【páo】áo khoác; áo choàng
38
满清遗老
【Mǎn qīng yílǎo】指朝代改换后仍然效忠【xiàozhōng】前朝代的老年人
39
蚤子
【Zǎo zǐ】方言,bọ chó; bọ chét
40
落榜
【luòbǎng】thi rớt
41
掀起
【xiānqǐ】vén; mở dâng lên; dấy lên
42
篷布
【péng bù】tấm bạt
43
憨劲
【Hān jìn】Ngốc nghếch