Unit 7 Flashcards

(55 cards)

1
Q

A

(形)【qué】què; khập khiễng; cà nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

【bǒ】thọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

【pù】trạm dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

密林蔽日

A

【Mìlín bì rì】Rừng rậm che khuất ánh nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

荆棘布道

A

【Jīngjí bùdào】bụi gai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

猿蹄狼啸

A

【Yuán tí láng xiào】野兽拉长得声音叫

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

屈服

A

【qūfú】chịu khuất phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

峰回路转

A

【fēnghuílùzhuǎn】quanh co; khúc khuỷu (núi, đường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

面黄肌瘦

A

【miànhuángjīshòu】xanh xao vàng vọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

瘦骨嶙峋

A

【shòugǔlínxún】gầy gò; hốc hác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

十度春秋

A

Shí dù chūnqiū】十年, “度”=“次,回” ,“春秋”代指年

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

磨难

A

【mónàn】khó khăn; trắc trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

渔村

A

【yúcūn】làng chài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

风餐露宿

A

【fēngcānlùsù】 ăn gió nằm sương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

朝不保夕

A

【zhāobùbǎoxī】ăn bữa hôm lo bữa mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

衣食无虞

A

【yīshí wú yú】không phải lo cơm ăn áo mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

荒无人烟

A

【huāngwúrényān】không một bóng người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

皑皑

A

【ái’ái】trắng tinh; trắng xoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

碎片

A

【suìpiàn】mãnh vỡ; miếng vỡ; mảnh vụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

嚎叫

A

【háo jiào】gào thét; la hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

辗转难眠

A

【zhǎn zhuǎn】trằn trọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

水蛭

A

【shuǐzhì】đỉa; con đỉa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

火花

A

(名)比喻闪耀有如进发

24
Q

绿草如茵

A

【lǜ cǎo rú yīn】cỏ xanh như đệm,形容草绿得很可爱

25
【qī】đậu (chim)
26
茹毛饮血
【rúmáoyǐnxuè】ăn tươi nuốt sống;
27
安定有序
【Āndìng yǒu xù】平静稳定
28
行囊
【xíngnáng】gói hành lý
29
【tuān】chảy xiết
30
(副)【jiē】đều; cùng; đều là; toàn là
31
【kē】cành; nhánh (cây)
32
险峻
【xiǎnjùn】cao và hiểm (thế núi)
33
搀扶
【chānfú】nâng; đỡ
34
轻狂
【qīngkuáng】hết sức lông bông, cợt nhả,
35
沧桑
【cāngsāng】thăng trầm
36
吞吞吐吐
【tūntūntǔtǔ】ngập ngừng ấp úng
37
坎坷
【kǎnkě】lận đận; long đong; trắc trở;
38
蹉跎
(动)【cuōtuó】thời gian trôi qua một cách vô ích
39
消磨
(动)【xiāomó】làm hao mòn; làm tiêu mòn (ý chí, tinh lực)
40
昔日
【xīrì】ngày trước
41
毅然决然
【yìrán juérán】毫不犹豫,很坚决的样子
42
拐杖
【guǎizhàng】gậy
43
披荆斩棘
【pījīngzhǎnjí】vượt mọi chông gai
44
羞愧
【xiūkuì】xấu hổ; hổ thẹn
45
丛林
【cónglín】rừng; rừng cây
46
【qiú】bơi; lội
47
茧子
【jiǎnzi】nốt chai (ở tay chân)
48
哧哧
【chī】 xoạt
49
血痂
【Xuè jiā】vảy máu
50
死里逃生
【sǐ lǐ táoshēng】thoát chết
51
摸索
【mōsuǒ】lần mò (tiến lên phía trước)
52
苍苍
【cāngcāng】bạc phơ; trắng xoá (tóc)
53
面面相觑
【miànmiànxiàngqù】đưa mắt nhìn nhau
54
健步如飞
【jiànbùrúfēi】Bước đi như bay
55
懊丧
【àosàng】buồn nản; chán ngán; thất vọng