Unit 2 (2) Flashcards
1
Q
Do well on the exam
A
Làm tốt bài kiểm tra
2
Q
Expect sb to do sth
A
Mong đợi ai làm gì
3
Q
Frequently
A
thường xuyên
4
Q
Fluently
A
trôi chảy
5
Q
react
A
phản ứng
6
Q
Plough fields
A
cày ruộng
7
Q
Feed
A
cho ăn
8
Q
huge cloud
A
đám mây khổng lồ
9
Q
stretch
A
trải dài
10
Q
Generous
A
hào phóng
11
Q
development
A
sự phát triển
12
Q
Destroy
A
Phá huỷ
13
Q
training course
A
khoá học đào tạo
14
Q
landscape
A
phong cảnh
15
Q
fortunate = lucky
A
may mắn
16
Q
peaceful = quiet
A
yên tĩnh
17
Q
scencery
A
phong cảnh
18
Q
stretch
A
trải dài
19
Q
long distance
A
khoảng cách xa
20
Q
canal
A
Kênh đào
21
Q
pond
A
ao
22
Q
lake
A
hồ
23
Q
fresh and cool
A
trong lành và mát mẻ
24
Q
cultivate rice = grow rice
A
trồng lúa
25
raise cattle
nuôi gia súc
26
orchard
vườn cây ăn quả
27
folk song
bài hát dân ca
28
large area of land
vùng đất rộng lớn
29
author = writer
tác giả
30
villager
dân làng
31
busy doing sth
bận rộn làm gì
32
get along well with sb
có mối quan hệ tốt với ai