Unit 5 (1 ) Flashcards

1
Q

Admire sth

A

ngắm cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

admire sb

A

ngưỡng mộ ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chase away

A

đuổi đi , xua đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bad luck

A

những điều không may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bad spirits

A

những linh hồn ác quỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pray for sth

A

cầu nguyện điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

offering (n)

A

lễ vật cúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ornamental tree

A

cây cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trang trí (3)

A

decorate (v) - decoration (n)- decorative (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

decorative items

A

đồ trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hang - hung - hung

A

treo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lantern (n )

A

lồng đèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

take photos =

A

take pictures

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

blooming flowers

A

những bông hoa nở rộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nở hoa (2)

A

bloom(v)- blooming (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

truyền thống (3)

A

traddition (n ) - traditional (a) - traditionally (adv) : theo truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

custom

A

phong tục

18
Q

costume

A

trang phục , y phục

19
Q

peach blossom

A

hoa đào

20
Q

place = put

A

đặt , để

21
Q

quà (2 )

A

present- gift

22
Q

go to Buddhist temples

A

đi thăm đền thờ phật

23
Q

wedding anniversary

A

kỉ niệm ngày cưới

24
Q

whale worship

A

thờ cúng cá ông

25
Q

food offerings

A

đồ cúng

26
Q

family reunion

A

sự đoàn tụ gia đình ( sau 1 thời gian lâu )

27
Q

martial arts

A

võ thuật

28
Q

festival goer

A

người đi lễ hội

29
Q

have a traddition of doing sth

A

có truyền thống làm gì

30
Q

hold a family reunion

A

tổ chức bữa đoàn tụ gia đình

31
Q

performance (n)

A

buổi biểu diễn

32
Q

opening ceremony

A

lễ khai trương

33
Q

worship

A

thờ cúng

34
Q

coastal village

A

ngôi làng bên bờ biển

35
Q

coastal village

A
36
Q

break family tradition by not doing sth

A

phá bỏ truyền thống gia đình bằng cách không làm gì

37
Q

ask for sth

A

xin cái gì

38
Q

wish sb longevity

A

ước ai sống thọ , sống lâu trăm tuổi

39
Q

organize

A

tổ chức

40
Q

keep sth / sb alive

A

làm sống lại