Unit 3 (1) Flashcards
1
Q
go on = happen
A
xảy ra
2
Q
decide to do sth =
A
make a decision to do sth
3
Q
forum
A
diễn đàn
4
Q
school activity
A
hoạt động của trường
5
Q
prepare for sth
A
chuẩn bị cho
6
Q
midterm test
A
bài kiểm tra giữa kì
7
Q
exam = an examination
A
kì thi
8
Q
Stress
A
sự căng thẳng
9
Q
have pressure from sb
A
có áp lực từ ai
10
Q
discuss a problem
A
thảo luận
11
Q
have a discussion about a problem
A
có buổi thảo luận về
12
Q
choose something
A
chọn cái gì
13
Q
A choice
A
sự chọn lựa
14
Q
User-friendly
A
thân thiện với người sử dụng
15
Q
Enjoyable
A
vui
16
Q
craft
A
đồ thủ công
17
Q
variety of
A
đa dạng
18
Q
provide somebody with something
A
cung cấp cho ai cái gì
19
Q
suit different interests
A
phù hợp với các sở thích khác nhau
20
Q
competition
A
cuộc thi
21
Q
mention
A
đề cập
22
Q
A type
A
loại
23
Q
Different types of pressure
A
các loại áp lực khác nhau
24
Q
face
A
đối mặt
25
Creative
sáng tạo
26
essay
chia sẻ
27
Schoolwork
việc học
28
coach
huấn luyện viên
29
Plenty of + ( nhiều )
danh từ không đếm được
30
Social media
phương tiện xã hội
31
School pressure
áp lực học tập
32
bully sb
bắt nạt ai
33
force sb to do sth
ép buộc ai làm gì
34
keep fit = stay in shape
giữ thân hình cân đối
35
control weight gain
kiểm soát được sự tăng cân
36
upload a picture
tải bức ảnh lên
37
browse a website
lướt trang web
38
check notifications
kiểm tra thông báo
39
log on to an account
đăng nhập vào 1 tài khoản
40
post questions
đăng câu hỏi
41
meet sb
expectations
thỏa mãn lòng mong đợi của ai
42
A big bully
người hay bắt nạt
43
scare sb
làm cho ai sợ
44
concentrate on
tập trung vào