Unit 2 (1) Flashcards
(34 cards)
1
Q
Tan
A
Nước da rám nắng
2
Q
Enjoyable
A
Vui
3
Q
Province
A
Tỉnh
4
Q
Harvest time
A
Thời vụ thu hoạch
5
Q
Harvest rice
A
Thu hoặch lúa
6
Q
Combine harvester
A
Máy gặt đập liên hợp
7
Q
Load
A
bốc lên
8
Q
Unload
A
Bốc dỡ xuống
9
Q
Dry rice
A
Phơi lúa
10
Q
Herd
A
Chăn
11
Q
Make friends
A
Kết hợp
12
Q
Play traditional games
A
Chơi trò chơi truyền thống
13
Q
Bamboo dancing
A
Nhảy sạp
14
Q
Dragon-snake
A
trò Rồng Rán lên mây
15
Q
lead/live a healthy life
A
sống một cuộc sống lành mạnh
16
Q
Paddy field
A
Cánh đồng lúa
17
Q
Catch fish
A
Bắt cá
18
Q
Plough a field
A
Cày ruộng
19
Q
Milk cows
A
vắt sữa bò
20
Q
Herd cattle
A
Chăn gia súc
21
Q
Poultry
A
Gia cầm
22
Q
Pick fruits
A
Hái trái cây
23
Q
Collect crops
A
Thu hoạch vụ mùa
23
Q
Collect crops = gather crops
A
Thu hoạch vụ mùa
24
Unload sth from + a place
Bốc gở cái gì xuống
25
Load sth onto a truck
Chất cái gì lên xe tải
26
Buffalo - drawn cart
Xe trâu kéo
27
lake
cái hồ
28
pond
cái ao
29
Vast = Extremely large
rộng mênh mông
30
Hospitable
Hiếu khách
31
Well- trained
được huấn luyện , đào tạo tốt
32
surrounded
được bao quanh
33
picturesque
đẹp như tranh