Unit 7 (1) Flashcards

1
Q

environment (n) - environmental (a)

A

môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

environmental protection

A

sự bảo vệ môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

serious

A

nghiêm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

protect sb from sth

A

bảo vệ ai khỏi cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

protection

A

sự bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pollution

A

sự ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

habitat loss

A

sự mất đi môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

global warming

A

sự nóng lên toàn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

endangered species

A

các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

carbon footprint

A

khí thải carbon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

carbon dioxide

A

carbon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

release

A

thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

device = appliance

A

thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

single-use product

A

sản phẩm sử dụng 1 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

plastic bag

A

túi nilong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

litter

A

xả rác bừa bãi

17
Q

volunteer

A

tình nguyện viên

18
Q

save

A

cứu,tiết kiệm

19
Q

turn off

20
Q

avoid doing sth

A

tránh làm gì

21
Q

dump waste

A

vứt chất thải

22
Q

plastic rubbish

A

rác nhựa

23
Q

throw away

24
Q

build a campfire

A

dựng lửa trại

25
pick up
nhặt
26
electricity
điện
27
ecosystem
hệ sinh thái
28
habitat
môi trường sống
29
face a high risk of extinction
đối mặt với nguy cơ cao bị tuyệt chủng
30
endangered
có nguy vơ bị tuyệt chủng
31
marine life
cuộc sống dưới nước
32
concern
mối lo ngại
33
absorb
hút