Unit 2 (4) Flashcards
1
Q
Load sth with sth
A
Chất tải cái gì lên cái gì
2
Q
Timber
A
Gỗ
3
Q
Dig - dug - dug
A
Đào
4
Q
hilltop
A
ngọn đồi
5
Q
Stretch to the horizon
A
trải dài đến chân trời
6
Q
grow = cultivate= plant
A
trồng
7
Q
rain heavily
A
mưa to
8
Q
nowadays
A
ngày nay
9
Q
adapt
A
thích nghi
10
Q
countryside dweller
A
người miền quê
11
Q
city dweller
A
dân thành thị
12
Q
than usual
A
hơn thường lệ
13
Q
as usual
A
như thường lệ
14
Q
Fluently
A
trôi chảy
15
Q
hand in
A
nộp
16
Q
normally
A
thông thường
17
Q
mature
A
trưởng thành , chín chắn
18
Q
rural (a)
A
nông thôn
19
Q
urban (a)
A
đô thị
20
Q
suburban (a)
A
ngoại ô
21
Q
in suburbs of the city
A
ở ngoại ô thành phố
22
Q
air
A
không khí
23
Q
pace of life
A
nhịp sống
24
Q
unpolluted
A
không ô nhiễm
25
to be willing to do sth
sẵn lòng làm gì
26
raise
nuôi
27
wildlife
Động vật hoang dã
28
my whole life
cả đời tôi
29
famous = well - know
nổi tiếng
30
own
sở hữu
31
wish to do sth = dream of doing sth
mơ ước làm gì
32
a large number of people = many people
Nhiều người
33
The majority of people = most people
đa số người , hầu hết
34
convenient
tiện lợi