Unit 6 (1) Flashcards
1
Q
lifestyle
A
lối sống
2
Q
greet (v) -greeting (n)
A
chào
3
Q
surname
A
họ
4
Q
middle name
A
tên lót
5
Q
street food
A
thức ăn đường phố
6
Q
common practice
A
việc làm thông thường
7
Q
notice
A
chú ý thấy
8
Q
typically (adv)
A
Đặc thù, đặc trưng
9
Q
light breakfast
A
bữa ăn sáng nhẹ
10
Q
in the habit of doing sth
A
có thói quen làm gì
11
Q
adult
A
người trưởng thành
12
Q
skip breakfast
A
bỏ ăn sáng
13
Q
in a hurry
A
đang vội vã
14
Q
leisurely (adj)
A
thong thả
15
Q
fascinating (a)
A
say mê
16
Q
roadside
A
lề đường
17
Q
balanced diet
A
chế độ ăn cân đối
18
Q
handshaking
A
cái bắt tay
19
Q
shake hands
A
bắt tay
20
Q
bow
A
cúi chào
21
Q
hug
A
ôm
22
Q
waiter
A
phục vụ nam
23
Q
waitress
A
phục vụ nữ
24
Q
common (a)
A
thông thường
25
dogsled
xe trượt tuyết chó kéo
26
native art
nghệ thuật của người bản địa
27
bamboo basket
giỏ tre
28
weave - wove-woven
dệt
29
tribal dance
điệu nhảy , múa truyền thống
30
gallery
phòng triển lãm
31
native language = first language = mother tongue
tiếng mẹ đẻ
32
stick out tongue
lè lưỡi
33
serve (v)
phục vụ
34
service (n)
dịch vụ
35
servant
người phục vụ