Unit 4(1) Flashcards
1
Q
ethnic group
A
nhóm dân tộc
2
Q
minority group
A
nhóm thiểu số
3
Q
bamboo house on high posts
A
nhà tre trên cột cao
4
Q
stilt house
A
nhà sàn
5
Q
terraced field
A
ruộng bậc thang
6
Q
overlook
A
nhìn ra
7
Q
travel brochure
A
tờ rơi quảng cáo du lịch
8
Q
close to nature
A
gần gũi với thiên nhiên
9
Q
culture (n)
A
văn hoá
10
Q
cultural (a)
A
thuộc về văn hoá
11
Q
folk dance
A
điệu múa dân gian
12
Q
musical instrument
A
nhạc cụ
13
Q
special
A
đặc biệt
14
Q
five - color sticky rice
A
xôi ngũ sắc
15
Q
costume
A
y phục, trang phục
16
Q
rice field
A
cánh đồng lúa
17
Q
traditional culture
A
nền văn hoá truyền thống
18
Q
community activity
A
hoạt động cộng đồng
19
Q
communal house
A
nhà sinh hoạt cộng đồng
20
Q
bamboo flute
A
sáo tre
21
Q
wooden statue
A
tượng gỗ
22
Q
livestock
A
gia súc
23
Q
unique
A
độc đáo
24
Q
feature
A
đặc điểm
25
weave clothing
dệt vải
26
ethnic minority group
nhóm dân tộc thiểu số
27
lowlands
vùng đồng bằng
28
highland
vùng cao nguyên
29
play important role
đòng vai trò quan trọng
30
boarding school
trường nội trú
31
minority students
học sinh thiểu số
32
local market
chợ địa phương
33
simple (a)
đơn giản
34
simplicity (n)
sự giản dị
35
a plot / apiece of land
1 mảnh đất
36
farming technique
kĩ thuật canh tác
37
ash
tro
38
enrich the soil
làm đất màu mỡ