UNIT 9 - 20 NTL Flashcards
(56 cards)
acquire/ achieve/gain/ obtain/ get
có được
comfort zone (n)
vùng an toàn
reflect on
suy ngẫm
reward (n) =advantage
ưu điểm
Drawback (n) = disadvantage
nhược điểm
Promotion (n)
sự thăng chức; sự quảng bá, thúc đẩy
Delegation (n)
sự uy quyen
Do business
kinh doanh
run a business
vận hành doanh nghiệp
Temptation (n)
cám dỗ
resist the temptation
cưỡng lại cảm dô
Worsen (v) = aggravate
làm tồi tệ hơn
Arrogance (n)
sự kiêu ngạo
Complacency
sự tự mãn
Resourceful (adj) = enterprising
tháo vát, giỏi trong việc gì
Inquisitive (adj) = curious
tò mò
long-standing (adj)
lâu dài
time-consuming (adj)
ton thời gian
energy-efficient (adj)
tiết kiệm năng lượng
Make strides
có bước tiến
pace of life
nhịp sống
unwind = kick back
thư giãn
Pick up
thu lượm; đón ai đó; học thứ gì