描述人 Flashcards
(78 cards)
1
Q
矮
A
ǎi thấp
2
Q
笨
A
bèn dần, ngốc
3
Q
鼻子
A
bízi mũi
4
Q
成功
A
chénggōng thành công
5
Q
成熟
A
chéngshú thành thục, trưởng thành
6
Q
诚实
A
Chéngshí thành thực, thật thà
7
Q
出生
A
chūshēng sinh ra, ra đời
8
Q
聪明
A
cōngmíng thông minh
9
Q
粗心
A
cūxīn sơ ý, cẩu thả, bất cẩn
10
Q
蛋糕
A
dàngāo bánh Gato
11
Q
耳朵
A
ěrduǒ tai
12
Q
富
A
fù giàu có, phòng phú
13
Q
高
A
gāo cao
14
Q
个子
A
gèzi dáng vóc
15
Q
孤单
A
gūdān cô dơn
16
Q
汗
A
hàn mồ hôi
17
Q
减肥
A
jiǎnféi giảm béo
18
Q
脚
A
jiǎo chân
19
Q
节约
A
jiéyuē tiết kiệm
20
Q
渴
A
kě khát
21
Q
可怜
A
kělián đánh thương
22
Q
困
A
kùn khốn khổ, khó khăn, mệt, buồn ngủ
23
Q
懒
A
lǎn lười biếng
24
Q
浪费
A
làngfèi lãng phí
25
浪漫
làngmàn lãng mạn
26
老
lǎo già
27
累
lèi mệt
28
冷静
lěngjìng vẳng vẻ, tĩnh lặng
29
理想
lǐxiǎng lý tưởng
30
礼物
lǐwù quà, lễ vật
31
厉害
lìhài lợi hại, dữ dội, gat gắt
32
力气
lìqì sức lực, hơi sức
33
脸
liǎn mặt
34
马虎
mǎhǔ qua loa, đại khái, tàm tạm
35
民族
mínzú dân tộc
36
名字
míngzì tên
37
耐心
nàixīn kiên nhẫn, nhẫn nại
38
能力
nénglì năng lực
39
年龄
niánlíng tuổi
40
年轻
niánqīng trẻ
41
胖
pàng béo
42
皮肤
pífū da
43
脾气
píqì tính cách, tính khí
44
漂亮
piàoliang đẹp, xinh đẹp
45
穷
qióng nghèo
46
缺点
quēdiǎn nhược điểm
47
热情
rèqíng nhiệt tình, nhiệt huyết
48
生日
shēngrì sinh nhật
49
声音
shēngyīn âm thanh, tiếng
50
失败
shībài thất bại
51
瘦
shòu gầy
52
帅
shuài đẹp trai
53
送
sòng tặng, đưa, tiễn
54
岁
suì tuổi
55
头发
tóufǎ tóc
56
腿
tuǐ chân, đùi
57
姓
xìng họ
58
性别
xìngbié giới tính
59
性格
xìnggé tính cách
60
眼睛
yǎnjīng mắt
61
样子
yàngzi kiểu dáng, hình dáng, mẫu, vẻ
62
印象
yìnxiàng ấn tượng
63
勇敢
yǒnggǎn dũng cảm
64
优点
yōudiǎn ưu điểm
65
幽默
yōumò vui tính
66
有趣
yǒuqù có hứng thú, thú vị
67
祝
zhù chúc, chúc mừng
68
祝贺
zhùhè chúc mừng
69
仔细
zǐxì tỉ mỉ, cần thận
70
嘴
zuǐ miệng, mồm
71
高兴
gāoxìng vui vẻ, vui mừng
72
活泼
huópō hoạt bát, nhanh nhẹn
73
精神
jīngshén tinh thần, sức lực, sức sống
74
可爱
kě'ài đáng yêu, dễ thương
75
快乐
kuàilè vui vẻ, sung sướng
76
美丽
měilì đẹp, xinh đẹp
77
兴奋
xīngfèn phấn khởi, hăng hái
78
优秀
yōuxiù xuất sắc, ưu tú