Z Flashcards
(34 cards)
1
Q
暂时
A
zhànshí tạm thời
2
Q
责任
A
zérèn trách nhiệm
3
Q
窄
A
zhǎi hẹp, chật
4
Q
着急
A
zhāojí sốt ruột, lo lắng
5
Q
真
A
zhēn thật, chính xác
6
Q
真正
A
zhēnzhèng chân chính, chính xác
7
Q
整齐
A
zhěngqí ngay ngắn, ngăn nắp, chỉnh tề
8
Q
正常
A
zhèngcháng bình thường
9
Q
正好
A
zhènghǎo vừa hay
10
Q
正确
A
zhèngquè chính xác
11
Q
正式
A
zhèngshì chính thức
12
Q
证明
A
zhèngmíng chứng minh
13
Q
之
A
zhī tới, cái đó, người đó, của
14
Q
知识
A
zhīshì tri thức, kiến thức
15
Q
值得
A
zhídé xứng đáng, đáng
16
Q
直接
A
zhíjiē trực tiếp
17
Q
指
A
zhǐ chỉ ra, ngón tay
18
Q
只好
A
zhǐhǎo đành phải
19
Q
只要
A
zhǐyào chỉ cần
20
Q
至少
A
zhìshǎo ít nhất
21
Q
终于
A
zhōngyú cuối cùng
22
Q
重视
A
zhòngshì coi trọng, xem trọng
23
Q
逐渐
A
zhújiàn dần dần
24
Q
主动
A
zhǔdòng chủ động
25
主要
zhǔyào chủ yếu, chính
26
主意
zhǔyì chú ý
27
著名
zhùmíng nổi tiếng
28
专门
zhuānmén chuyên môn, chuyên
29
撞
zhuàng đụng, va chạm
30
准确
zhǔnquè chính xác, đúng đắn
31
总结
zǒngjié tổng kết
32
组成
zǔchéng cấu thành, tạo thành
33
尊重
zūnzhòng tôn trọng, tôn kính
34
作用
zuòyòng tác dụng