Z Flashcards

(34 cards)

1
Q

暂时

A

zhànshí tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

责任

A

zérèn trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

zhǎi hẹp, chật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

着急

A

zhāojí sốt ruột, lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zhēn thật, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

真正

A

zhēnzhèng chân chính, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

整齐

A

zhěngqí ngay ngắn, ngăn nắp, chỉnh tề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

正常

A

zhèngcháng bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

正好

A

zhènghǎo vừa hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

正确

A

zhèngquè chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

正式

A

zhèngshì chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

证明

A

zhèngmíng chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

zhī tới, cái đó, người đó, của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

知识

A

zhīshì tri thức, kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

值得

A

zhídé xứng đáng, đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

直接

A

zhíjiē trực tiếp

17
Q

A

zhǐ chỉ ra, ngón tay

18
Q

只好

A

zhǐhǎo đành phải

19
Q

只要

A

zhǐyào chỉ cần

20
Q

至少

A

zhìshǎo ít nhất

21
Q

终于

A

zhōngyú cuối cùng

22
Q

重视

A

zhòngshì coi trọng, xem trọng

23
Q

逐渐

A

zhújiàn dần dần

24
Q

主动

A

zhǔdòng chủ động

25
主要
zhǔyào chủ yếu, chính
26
主意
zhǔyì chú ý
27
著名
zhùmíng nổi tiếng
28
专门
zhuānmén chuyên môn, chuyên
29
zhuàng đụng, va chạm
30
准确
zhǔnquè chính xác, đúng đắn
31
总结
zǒngjié tổng kết
32
组成
zǔchéng cấu thành, tạo thành
33
尊重
zūnzhòng tôn trọng, tôn kính
34
作用
zuòyòng tác dụng