量词 Flashcards

(31 cards)

1
Q

A

bèi lần, gấp bội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

biàn lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

céng tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

chǎng nơi, bãi, cảnh, trận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

cì lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

diǎn điểm, giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

duàn đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

dùn ngừng, bữa, lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

fēn chia, phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

fèn phần, suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

gè cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

公斤

A

gōngjīn cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

公里

A

gōnglǐ km

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

jiàn chiếc, cái, kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

jiǎo sừng, góc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

kē cây, nognj

17
Q

A

kǒu miệng, khẩu

18
Q

A

kuài miếng, viên, bánh

19
Q

A

liàng chiếc, cái, kiện

20
Q

A

piān bài, trang, tờ

21
Q

A

qún bày, đàn, tốp

22
Q

A

shuāng đôi, hai

23
Q

A

tái đài, bệ, sân khấu, chiếc

24
Q

A

tàng chuyến đi

25
tiáo cành, mảnh, sợi, con
26
wèi vị, chỗ, nơi
27
xiè một ít, một vài
28
yè trang, tờ
29
yuán đồng (đơn vị tiền TQ)
30
zhāng mở ra, trang, bức,…
31
zuò chỗ ngồi, đệm, tòa