活动 Flashcards
(34 cards)
1
Q
比赛
A
bǐsài thi đấu
2
Q
表演
A
biǎoyǎn biểu diễn
3
Q
参观
A
cānguān thăm quan
4
Q
参加
A
cānjiā tham gia
5
Q
草
A
cǎo cỏ
6
Q
代替
A
dàitì thay thế
7
Q
公园
A
gōngyuán công viên
8
Q
鼓励
A
gǔlì cổ vũ
9
Q
观众
A
guānzhòng khán giả, quần chúng
10
Q
花园
A
huāyuán hoa viên
11
Q
活动
A
huódòng hoạt động
12
Q
积极
A
jījí tích cực, hăng hái
13
Q
见面
A
jiànmiàn gặp mặt, gặp nhau
14
Q
结婚
A
jiéhūn kết hôn, lấy nhau
15
Q
结束
A
jiéshù kết thúc, hết
16
Q
节目
A
jiémù tiết mục, chương trình
17
Q
节日
A
jiérì ngày tết, ngày lễ
18
Q
进行
A
jìnxíng tiến hành
19
Q
精彩
A
jīngcǎi tuyệt, xuất sắc, hay
20
Q
举办
A
jǔbàn tổ chức
21
Q
举行
A
jǔxíng tổ chức, cử hành
22
Q
输
A
shū thua
23
Q
树
A
shù cây
24
Q
体育
A
tǐyù thể thao
25
推迟
tuīchí hoãn lại, chậm lại, lùi lại
26
幸福
xìngfú hạnh phúc
27
演出
yǎnchū diễn xuất, biểu diễn
28
邀请
yāoqǐng mời
29
叶子
yèzi chiếc lá
30
赢
yíng thắng
31
支持
zhīchí ủng hộ
32
植物
zhíwù thực vật
33
种
zhǒng loại, kiểu
34
组织
zǔzhī tổ chức