MNOPQ Flashcards
(34 cards)
1
Q
麻烦
A
máfan làm phiền, phiền hà
2
Q
满
A
mǎn đầy, chật
3
Q
满意
A
mǎnyì hài lòng
4
Q
免费
A
miǎnfèi miễn phí
5
Q
目的
A
mùdì mục đích
6
Q
难道
A
nándào lẽ nào, chẳng lẽ
7
Q
难过
A
nánguò khó chịu
8
Q
年级
A
niánjí lớp
9
Q
弄
A
nòng làm
10
Q
偶尔
A
ǒu’ěr thỉnh thoảng, ngẫu nhiên
11
Q
排列
A
páiliè sắp xếp, sắp đặt
12
Q
判断
A
pànduàn phán đoán
13
Q
陪
A
péi dẫn dắt, cùng, đưa
14
Q
骗
A
piàn lừa đảo, lừa
15
Q
破
A
pò vỡ, thủng, phá vỡ
16
Q
普遍
A
pǔbiàn phổ biến, rộng rãi
17
Q
普通话
A
pǔtōnghuà tiếng phổ thông
18
Q
其次
A
qícì thứ hai, tiếp đó
19
Q
其实
A
qíshí kỳ thực, thực ra
20
Q
其中
A
qízhōng trong số đó
21
Q
奇怪
A
qíguài kì lạ, quái lạ
22
Q
起来
A
qǐlái đứng dậy, ngủ dậy
23
Q
千万
A
qiān wàn nhất thiết, dù sao thì
24
Q
铅笔
A
qiānbǐ bút chì
25
签证
qiānzhèng vi sa
26
轻
qīng nhẹ, nhẹ nhàng
27
清楚
qīngchǔ rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
28
情况
qíngkuàng tình hình
29
请假
qǐngjià xin nghỉ
30
请客
qǐngkè mời khách, đãi khách
31
区别
qūbié khác biệt, phân biệt
32
取
Qǔ lấy
33
缺少
quēshǎo thiếu
34
确实
quèshí xác thực, chính xác