RS Flashcards
(34 cards)
1
Q
任何
A
rènhé bất kỳ
2
Q
任务
A
rènwù nhiệm vụ
3
Q
认为
A
rènwéi cho rằng, cho là
4
Q
仍然
A
réngrán vẫn
5
Q
软
A
ruǎn mềm
6
Q
散步
A
sànbù dạo bộ
7
Q
伤心
A
shāngxīn thương tâm, đau lòng
8
Q
稍微
A
shāowéi hơi, một chút, sơ qua
9
Q
社会
A
shèhuì xã hội
10
Q
深
A
shēn sâu, đậm
11
Q
申请
A
shēnqǐng xin
12
Q
甚至
A
shènzhì thậm chí
13
Q
生命
A
shēngmìng tính mạng, sinh mạng
14
Q
生气
A
shēngqì giận, tức giận
15
Q
失望
A
shīwàng thất vọng
16
Q
实际
A
shíjì thực tế
17
Q
实在
A
shízài đích thực, đích xác, kỳ thực
18
Q
使
A
shǐ khiến, sai bảo, dùng
19
Q
使用
A
shǐyòng sưử dụng
20
Q
适应
A
shìyìng thích ứng, hợp với
21
Q
事情
A
shìqíng sự tình, sự việc
22
Q
收
A
shōu nhận, thu vào, thu lấy, thu hoạch
23
Q
首先
A
shǒuxiān đầu tiên
24
Q
收到
A
shōu dào nhận được
25
熟悉
shúxī quen thuộc
26
数学
shùxué toán học
27
水平
shuǐpíng trình độ
28
顺利
shùnlì thuận lợi
29
顺序
shùnxù trật tự, thứ tự
30
说明
shuōmíng nói rõ
31
死
sǐ chết
32
算
suàn tính toán, mưu tính, đoán, coi là
33
随便
suíbiàn tùy tiện, tùy ý
34
随着
suízhe đi theo, cùng với