时间 Flashcards
(40 cards)
1
Q
差
A
chà kém
2
Q
春
A
chūn mùa xuân
3
Q
当时
A
dāngshí lúc đó, khi đó
4
Q
底
A
dǐ đáy, đế, cuối, nền
5
Q
冬
A
dōng mùa đông, đông
6
Q
分钟
A
Fēnzhōng phút
7
Q
过去
A
guòqù đã qua, trước đây, đi qua
8
Q
号
A
hào số, cỡ
9
Q
后来
A
hòulái sau, sau rồi
10
Q
季节
A
Jìjié mùa, mùa khí hậu
11
Q
将来
A
jiānglái tương lai
12
Q
今天
A
jīntiān hôm nay
13
Q
刻
A
kè khắc (15phút)
14
Q
明天
A
míngtiān ngày mai
15
Q
年
A
nián năm
16
Q
平时
A
píngshí bình thường, ngày thường
17
Q
秋
A
qiū mùa thu
18
Q
去年
A
qùnián năm ngoái
19
Q
日
A
rì ngày
20
Q
上午
A
shàngwǔ buổi sáng
21
Q
时候
A
shíhòu lúc, khi
22
Q
时间
A
shíjiān thời gian
23
Q
世纪
A
shìjì thế kỷ
24
Q
晚上
A
wǎnshàng buổi tối
25
夏
xià hè
26
下午
xiàwǔ buổi chiều
27
现在
xiànzài bây giờ
28
小时
xiǎoshí tiếng, giờ
29
星期
xīngqí tuần, ngày thứ
30
雪
xuě tuyết
31
一会儿
yīhuǐ'er một lát, một chốc
32
以后
yǐhòu sau này, sau khi
33
以前
yǐqián trước đây, trước kia
34
永远
yǒngyuǎn vũng viễn, mãi mãi
35
月
yuè tháng
36
早上
zǎoshang buổi sáng
37
中午
zhōngwǔ buổi trưa
38
周末
zhōumò cuối tuần
39
最近
zuìjìn gần đây, dạo này
40
昨天
zuótiān hôm qa