fg Flashcards
(46 cards)
1
Q
发
A
fā phát, gửi
2
Q
发生
A
fāshēng xảy ra
3
Q
烦恼
A
fánnǎo phiền não, phiền muộn
4
Q
反隋
A
fǎn suí phản đổi
5
Q
反应
A
fǎnyìng phản ứng
6
Q
范围
A
fànwéi phạm vi
7
Q
方法
A
fāngfǎ phương pháp
8
Q
方面
A
fāngmiàn phương diện, mặt, phía
9
Q
访问
A
fǎngwèn thăm viếng, phỏng vẫn
10
Q
放
A
fàng tha, thả
11
Q
放弃
A
fàngqì vứt bỏ, từ bỏ
12
Q
放暑假
A
fàng shǔjià nghỉ hè
13
Q
放心
A
fàngxīn yên trí, yên tâm
14
Q
丰富
A
fēngfù phong phú
15
Q
缝合
A
fénghé phù hợp
16
Q
服务员
A
fúwù yǎn người phục vụ
17
Q
复习
A
fùxí ôn tập
18
Q
复印
A
fùyìn copy, sao chép
19
Q
复杂
A
fùzá phức tạp
20
Q
负责
A
fùzé phụ trách
21
Q
改变
A
gǎibiàn thay đổi
22
Q
干杯
A
gānbēi cạn ly
23
Q
敢
A
gǎn dám
24
Q
感动
A
gǎndòng cảm động
25
感觉
gǎnjué cảm thấy, thấy
26
感情
gǎnqíng tình cảm
27
感谢
gǎnxiè cảm ơn
28
刚刚
gānggāng vừa mới
29
高级
gāojí cao cấp
30
咯
gē các, mỗi, tất cả
31
根据
gēnjù căn cứ
32
共同
gòngtóng chung, cộng đồng
33
够
gòu đủ
34
估计
gūjì đánh giá, ước đoán
35
故障
gùzhàng vỗ tay
36
故意
gùyì cố ý
37
关键
guānjiàn then chốt, mấu chốt
38
关系
guānxì quan hệ, liên quan
39
关心
guānxīn quan tâm
40
关于
guānyú về
41
管理
guǎnlǐ quản lý
42
光
guāng ánh sáng, nhẵn, sạch trơn, chỉ
43
规定
guīdìng quy định
44
果然
guǒrán quả nhiên, sự thật,
45
过
guò qua, đón (tết)
46
过程
guòchéng quá trình