fg Flashcards

(46 cards)

1
Q

A

fā phát, gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

发生

A

fāshēng xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

烦恼

A

fánnǎo phiền não, phiền muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

反隋

A

fǎn suí phản đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

反应

A

fǎnyìng phản ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

范围

A

fànwéi phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

方法

A

fāngfǎ phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

方面

A

fāngmiàn phương diện, mặt, phía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

访问

A

fǎngwèn thăm viếng, phỏng vẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

fàng tha, thả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

放弃

A

fàngqì vứt bỏ, từ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

放暑假

A

fàng shǔjià nghỉ hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

放心

A

fàngxīn yên trí, yên tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

丰富

A

fēngfù phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

缝合

A

fénghé phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

服务员

A

fúwù yǎn người phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

复习

A

fùxí ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

复印

A

fùyìn copy, sao chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

复杂

A

fùzá phức tạp

20
Q

负责

A

fùzé phụ trách

21
Q

改变

A

gǎibiàn thay đổi

22
Q

干杯

A

gānbēi cạn ly

23
Q

24
Q

感动

A

gǎndòng cảm động

25
感觉
gǎnjué cảm thấy, thấy
26
感情
gǎnqíng tình cảm
27
感谢
gǎnxiè cảm ơn
28
刚刚
gānggāng vừa mới
29
高级
gāojí cao cấp
30
gē các, mỗi, tất cả
31
根据
gēnjù căn cứ
32
共同
gòngtóng chung, cộng đồng
33
gòu đủ
34
估计
gūjì đánh giá, ước đoán
35
故障
gùzhàng vỗ tay
36
故意
gùyì cố ý
37
关键
guānjiàn then chốt, mấu chốt
38
关系
guānxì quan hệ, liên quan
39
关心
guānxīn quan tâm
40
关于
guānyú về
41
管理
guǎnlǐ quản lý
42
guāng ánh sáng, nhẵn, sạch trơn, chỉ
43
规定
guīdìng quy định
44
果然
guǒrán quả nhiên, sự thật,
45
guò qua, đón (tết)
46
过程
guòchéng quá trình