XY Flashcards

(41 cards)

1
Q

希望

A

xīwàng hi vọng, mong muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

羡慕

A

xiànmù ngưỡng mộ, ghen tị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

限制

A

xiànzhì hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

相反

A

xiāngfǎn tương phản, ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

相同

A

xiāngtóng giống nhau, tương đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

相信

A

xiāngxìn tin, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

详细

A

xiángxì kỹ càng, tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

xiǎng tiếng vang, vang lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

消息

A

xiāoxī tin tức, thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

效果

A

xiàoguǒ hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

辛苦

A

xīnkǔ vất vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

心情

A

xīnqíng tâm tình, tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

信任

A

xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

信心

A

xìnxīn niềm tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

需要

A

xūyào cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

严格

A

yángé nghiêm khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

研究生

A

yánjiūshēng nghiên cứu sinh

18
Q

颜色

A

yánsè màu sắc

19
Q

钥匙

A

yàoshi chìa khóa

20
Q

也许

A

yěxǔ có lẽ, e rằng

21
Q

A

yǐ lấy, bởi vì, để, nhằm

22
Q

一直

A

yīzhí thẳng, luôn luôn

23
Q

意见

A

yìjiàn ý kiến

24
Q

饮料

A

yǐnliào nước ngọt

25
引起
yǐnqǐ gây nên, dẫn tới
26
yóu do, bởi vì, từ
27
尤其
yóuqí đặc biệt
28
友好
yǒuhǎo bạn thân, bạn tốt, hữu hảo
29
友谊
yǒuyì hữu nghị
30
yǔ và, với
31
语言
yǔyán ngôn ngữ
32
遇到
yù dào gặp mặt
33
预习
yùxí chuẩn bị trước bài mới
34
yuán tròn, toàn vẹn
35
原来
yuánlái lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra
36
原谅
yuánliàng tha thứ, thứ lỗi
37
原因
yuányīn nguyên nhân
38
愿意
yuànyì bằng lòng, mong muốn
39
约会
yuēhuì hẹn hò
40
yuè vượt qua, nhảy qua
41
允许
yǔnxǔ cho phép