XY Flashcards
(41 cards)
1
Q
希望
A
xīwàng hi vọng, mong muốn
2
Q
羡慕
A
xiànmù ngưỡng mộ, ghen tị
3
Q
限制
A
xiànzhì hạn chế
4
Q
相反
A
xiāngfǎn tương phản, ngược
5
Q
相同
A
xiāngtóng giống nhau, tương đồng
6
Q
相信
A
xiāngxìn tin, tin tưởng
7
Q
详细
A
xiángxì kỹ càng, tỉ mỉ
8
Q
响
A
xiǎng tiếng vang, vang lên
9
Q
消息
A
xiāoxī tin tức, thông tin
10
Q
效果
A
xiàoguǒ hiệu quả
11
Q
辛苦
A
xīnkǔ vất vả
12
Q
心情
A
xīnqíng tâm tình, tâm trạng
13
Q
信任
A
xìnrèn tín nhiệm, tin tưởng
14
Q
信心
A
xìnxīn niềm tin
15
Q
需要
A
xūyào cần
16
Q
严格
A
yángé nghiêm khắc
17
Q
研究生
A
yánjiūshēng nghiên cứu sinh
18
Q
颜色
A
yánsè màu sắc
19
Q
钥匙
A
yàoshi chìa khóa
20
Q
也许
A
yěxǔ có lẽ, e rằng
21
Q
以
A
yǐ lấy, bởi vì, để, nhằm
22
Q
一直
A
yīzhí thẳng, luôn luôn
23
Q
意见
A
yìjiàn ý kiến
24
Q
饮料
A
yǐnliào nước ngọt
25
引起
yǐnqǐ gây nên, dẫn tới
26
由
yóu do, bởi vì, từ
27
尤其
yóuqí đặc biệt
28
友好
yǒuhǎo bạn thân, bạn tốt, hữu hảo
29
友谊
yǒuyì hữu nghị
30
与
yǔ và, với
31
语言
yǔyán ngôn ngữ
32
遇到
yù dào gặp mặt
33
预习
yùxí chuẩn bị trước bài mới
34
圆
yuán tròn, toàn vẹn
35
原来
yuánlái lúc đầu, vốn dĩ, hóa ra
36
原谅
yuánliàng tha thứ, thứ lỗi
37
原因
yuányīn nguyên nhân
38
愿意
yuànyì bằng lòng, mong muốn
39
约会
yuēhuì hẹn hò
40
越
yuè vượt qua, nhảy qua
41
允许
yǔnxǔ cho phép