위치 Flashcards
(24 cards)
1
Q
Thư viện
A
도서과
2
Q
Bệnh viện
A
병원
3
Q
Trung tâm thương mại
A
쇼핑센터/백화점
4
Q
Rạp chiếu phim
A
영화관/ 극장
5
Q
Nhà sách
A
서점
6
Q
Sân vận động
A
운동장
7
Q
Sân để chơi gì đó
A
Tên môn thể thao+장
8
Q
Cửa hàng quần áo
A
옷가게
9
Q
Cửa hàng bán gì đó
A
Tên sản phẩm +가게
10
Q
Quán cà phê
A
커피 숍/카페/ 다방
11
Q
Trường học
A
학교
12
Q
Nhà
A
집
13
Q
Chợ
A
시장
14
Q
Nhà hàng
A
식당
15
Q
Canteen
A
학교식당
16
Q
Công viên
A
공원
17
Q
Công ty
A
회사
18
Q
Nhà vệ sinh
A
화장실
19
Q
Địa điểm
A
장소
20
Q
phòng học
A
교실
21
Q
은행
A
ngân hàng
22
Q
노래방
A
Karaoke
23
Q
우체극
A
bưu điện
24
Q
고향
A
quê hương