new Flashcards
(10 cards)
1
Q
hôm qua
A
어제
2
Q
Và (nối câu)
A
그리고
3
Q
chúng tôi
A
우리
4
Q
여기
A
ở đây
5
Q
어 제
A
hôm qua
6
Q
그 저 께
A
hôm kia
7
Q
한국음식
A
món ăn hàn quốc
8
Q
편지
A
thư
9
Q
가족
A
gia đình
10
Q
편지를 보내다
A
gửi thư