1 Flashcards
(50 cards)
1
Q
一
A
NHẤT (một)
2
Q
七
A
THẤT (bảy)
3
Q
下
A
HẠ (dưới)
4
Q
三
A
TAM (ba)
5
Q
上
A
THƯỢNG (trên)
6
Q
不
A
BẤT (không)
7
Q
世
A
THẾ (thế giới)
8
Q
両
A
LƯỠNG (cả hai)
9
Q
中
A
TRUNG (trung gian)
10
Q
主
A
CHỦ (ông chủ)
11
Q
乗
A
THỪA (lên xe)
12
Q
九
A
CỬU (chín)
13
Q
乳
A
NHŨ (sữa)
14
Q
事
A
SỰ (sự việc)
15
Q
二
A
NHỊ (hai)
16
Q
五
A
NGŨ (năm)
17
Q
冷
A
LÃNH (lạnh)
18
Q
今
A
KIM (bây giờ)
19
Q
会
A
HỘI (gặp gỡ)
20
Q
介
A
GIỚI (giới thiệu)
21
Q
住
A
TRÚ (cư trú)
22
Q
付
A
PHÓ (gắn vào)
23
Q
休
A
HƯU (nghỉ ngơi)
24
Q
伝
A
TRUYỀN (truyền đạt)
25
何
HÀ (cái gì)
26
作
TÁC (tác giả)
27
体
THỂ (cơ thể)
28
住
TRÚ (cư trú)
29
低
ĐÊ (thấp)
30
価
GIÁ (giá trị)
31
使
SỬ (sử dụng)
32
信
TÍN (tín hiệu)
33
便
TIỆN (tiện lợi)
34
借
TÁ (vay mượn)
35
働
ĐỘNG (lao động)
36
儿
NHÂN ĐI (đi)
37
元
NGUYÊN (nguồn gốc)
38
兄
HUYNH (anh trai)
39
先
TIÊN (trước)
40
入
NHẬP (đi vào)
41
内
NỘI (bên trong)
42
全
TOÀN (toàn bộ)
43
八
BÁT (tám)
44
公
CÔNG (công viên)
45
六
LỤC (sáu)
46
円
VIÊN (đồng tiền Nhật)
47
刀
ĐAO (dao, kiếm)
48
力
LỰC (sức mạnh)
49
人
NHÂN (người)
50
大
ĐẠI (lớn)