4 Flashcards
(50 cards)
1
Q
巾
A
bộ Cân
2
Q
市
A
Thị – thị trường
3
Q
布
A
Bố – vải
4
Q
師
A
Sư – giáo sư
5
Q
帰
A
Quy – trở về
6
Q
席
A
Tịch – chỗ ngồi
7
Q
帳
A
Trướng – sổ tay
8
Q
年
A
Niên – năm
9
Q
广
A
Bộ Nghiễm
10
Q
広
A
Quảng – rộng
11
Q
店
A
Điếm – cửa hàng
12
Q
度
A
Độ – lần
13
Q
座
A
Tọa – ngồi
14
Q
庭
A
Đình – sân
15
Q
廴
A
bộ Dẫn
16
Q
建
A
Kiến – kiến trúc
17
Q
式
A
Thức – hình thức
18
Q
弓
A
bộ Cung
19
Q
引
A
Dẫn – kéo
20
Q
弟
A
Đệ – em trai
21
Q
弱
A
Nhược – yếu
22
Q
強
A
Cường – mạnh
23
Q
張
A
Trương – căng ra
24
Q
彡
A
bộ Sam
25
形
Hình – hình thức, hình dáng
26
彳
Bộ sách
27
彼
Bỉ – anh ta
28
後
Hậu – phía sau
29
待
Đãi – tiếp đãi, chiêu đãi
30
復
Phục – phục hồi
31
艹
bộ Thảo
32
花
Hoa – bông hoa
33
英
Anh – tiếng Anh
34
苦
Khổ – cực khổ
35
茶
Trà – trà
36
荷
Hà – hành lý
37
菓
Quả – bánh kẹo
38
藥
Dược – thuốc
39
⻌
bộ Sước
40
近
Cận – gần
41
返
Phản – phản hồi
42
送
Tống – gửi, tiễn
43
通
Thông – giao thông
44
速
Tốc – nhanh
45
週
Chu – tuần
46
遊
Du – vui chơi
47
運
Vận – vận chuyển
48
道
Đạo – con đường
49
遅
Trì – chậm trễ
50
_⻏
Bộ ấp