2 Flashcards

(46 cards)

1
Q

A

Lạnh (LÃNH)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

Xuất ( đi ra )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

Con dao (ĐAO)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Cắt (THIẾT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

phân chia (PHÂN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

Bộ đao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Hàng lối (LIỆT)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

Tiện lợi (LỢI)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Trước, phía trước (TIỀN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

Lực, sức lực (LỰC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Miễn cường - việc học (MIỄN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Động - vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

sự vụ (VỤ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Mất (VONG)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

Hóa, hóa học (HÓA)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

Bắc, phía bắc (BẮC)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

Khu, khu vực (KHU)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

Y, y học (Y)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Mười (THẬP)

20
Q

A

Nửa, một nửa (BÁN)

21
Q

A

Tốt ( tốt nghiệp )

22
Q

A

Nam ( phía nam )

23
Q

A

Lấy (THỦ)

24
Q

A

Miệng (KHẨU)

25
Cũ, cổ (CỔ)
26
Số hiệu (HIỆU)
27
Cái bục (ĐÀI)
28
Phải, bên phải (HỮU)
29
Hít, hút (HẤP)
30
Hợp, hòa hợp (HỢP)
31
Giống nhau, cùng (ĐỒNG)
32
danh tiếng (DANH)
33
Gọi (HÔ)
34
Hỏi, vấn đề (VẤN)
35
Bốn (TỨ)
36
Lần (HỒI)
37
đất nước (QUỐC)
38
công viên (VIÊN)
39
ăn uống (Khiết)
40
( viên ) nhân viên
41
vấn đề (VẤN)
42
Lần (HỒI)
43
công viên (VIÊN)
44
Đồ - bản đồ
45
Thụ - nhận
46
TẢ - miêu tả