2 Flashcards
(46 cards)
1
Q
冷
A
Lạnh (LÃNH)
2
Q
出
A
Xuất ( đi ra )
3
Q
刀
A
Con dao (ĐAO)
4
Q
切
A
Cắt (THIẾT)
5
Q
分
A
phân chia (PHÂN)
6
Q
刂
A
Bộ đao
7
Q
列
A
Hàng lối (LIỆT)
8
Q
利
A
Tiện lợi (LỢI)
9
Q
前
A
Trước, phía trước (TIỀN)
10
Q
力
A
Lực, sức lực (LỰC)
11
Q
勉
A
Miễn cường - việc học (MIỄN)
12
Q
動
A
Động - vận động
13
Q
務
A
sự vụ (VỤ)
14
Q
亡
A
Mất (VONG)
15
Q
化
A
Hóa, hóa học (HÓA)
16
Q
北
A
Bắc, phía bắc (BẮC)
17
Q
区
A
Khu, khu vực (KHU)
18
Q
医
A
Y, y học (Y)
19
Q
十
A
Mười (THẬP)
20
Q
半
A
Nửa, một nửa (BÁN)
21
Q
卒
A
Tốt ( tốt nghiệp )
22
Q
南
A
Nam ( phía nam )
23
Q
取
A
Lấy (THỦ)
24
Q
口
A
Miệng (KHẨU)
25
古
Cũ, cổ (CỔ)
26
号
Số hiệu (HIỆU)
27
台
Cái bục (ĐÀI)
28
右
Phải, bên phải (HỮU)
29
吸
Hít, hút (HẤP)
30
合
Hợp, hòa hợp (HỢP)
31
同
Giống nhau, cùng (ĐỒNG)
32
名
danh tiếng (DANH)
33
呼
Gọi (HÔ)
34
問
Hỏi, vấn đề (VẤN)
35
四
Bốn (TỨ)
36
回
Lần (HỒI)
37
国
đất nước (QUỐC)
38
園
công viên (VIÊN)
39
喫
ăn uống (Khiết)
40
員
( viên ) nhân viên
41
問
vấn đề (VẤN)
42
回
Lần (HỒI)
43
園
công viên (VIÊN)
44
図
Đồ - bản đồ
45
受
Thụ - nhận
46
写
TẢ - miêu tả