9 Flashcards
(34 cards)
1
Q
酒
A
TỬU - rượu
2
Q
配
A
PHỐI - phân phối
3
Q
重
A
TRỌNG - nặng
4
Q
金
A
KIM - vàng, tiền
5
Q
銀
A
NGÂN - bạc, ngân hàng
6
Q
長
A
TRƯỜNG - dài
7
Q
門
A
MÔN - cổng
8
Q
閉
A
BẾ - đóng
9
Q
開
A
KHAI - mở
10
Q
間
A
GIAN - không gian
11
Q
雜
A
TẠP - tạp chí
12
Q
難
A
NAN - khó
13
Q
雨
A
VŨ - mưa
14
Q
雪
A
TUYẾT - tuyết
15
Q
電
A
ĐIỆN - điện thoại
16
Q
静
A
TĨNH - yên tĩnh
17
Q
音
A
ÂM - âm thanh
18
Q
頁
A
HIỆT - trang
19
Q
頭
A
ĐẦU - đầu
20
Q
顏
A
NHAN - mặt
21
Q
題
A
ĐỀ - vấn đề
22
Q
風
A
PHONG - gió
23
Q
食
A
THỰC - ăn
24
Q
飲
A
ẨM - uống
25
飯
PHẠN - cơm
26
館
QUÁN - đại sứ quán, tiệm buôn
27
首
THỦ - cái đầu
28
馬
MÃ - ngựa
29
駅
DỊCH - nhà ga
30
驗
NGHIỆM - thử nghiệm
31
高
CAO - cao, đắt
32
魚
NGƯ - cá
33
鳥
ĐIỂU - chim
34
黒
HẮC - đen