5 Flashcards
(48 cards)
1
Q
部
A
BỘ - bộ phận
2
Q
都
A
ĐÔ - đô thị
3
Q
阝~
A
(Phụ) - (phần bộ, không nghĩa riêng)
4
Q
院
A
VIỆN - bệnh viện
5
Q
忄
A
(Tâm đứng) - (bộ, không nghĩa riêng)
6
Q
心
A
TÂM - trái tim
7
Q
忙
A
MANG - bận rộn
8
Q
忘
A
VONG - quên
9
Q
念
A
NIỆM - kỉ niệm
10
Q
性
A
TÍNH - tính cách
11
Q
思
A
TƯ - suy tư
12
Q
恋
A
LUYẾN - yêu
13
Q
悪(恶)
A
ÁC - xấu xa
14
Q
意
A
Ý - ý
15
Q
戶(户)
A
HỘ - (bộ, không nghĩa riêng)
16
Q
所
A
SỞ - nơi chốn
17
Q
手
A
THỦ - tay
18
Q
才
A
TÀI - tài năng
19
Q
扌
A
(Thủ đứng) - (bộ, không nghĩa riêng)
20
Q
払
A
PHẤT - quét
21
Q
押
A
ÁP - đè ấn
22
Q
持
A
TRÌ - cầm, nắm
23
Q
拾
A
THẬP - nhặt
24
Q
捨
A
XẢ - vứt bỏ
25
授
THỤ - trao, giáo dục
26
攵
(Phộc) - (bộ, không nghĩa riêng)
27
故
CỐ - sự cố
28
教
GIÁO - giáo dục
29
散
TÁN - tản bộ
30
数
SỔ - số đếm
31
文
VĂN - văn học
32
料
LIỆU - vật liệu
33
斤
CÂN - đơn vị cân (0.5kg)
34
新
TÂN - mới
35
方
PHƯƠNG - phương hướng
36
族
TỘC - dòng tộc
37
日
NHẬT - ngày
38
早
TẢO - sớm
39
易
DỊCH - dễ
40
明
MINH - sáng
41
映
ÁNH - chiếu, ánh sáng (phim)
42
昨
TẠC - hôm qua
43
春
XUÂN - mùa xuân
44
昼
TRÚ - buổi trưa
45
時
THỜI - thời gian
46
暑
THỬ - nóng (thời tiết)
47
晚
VÃN - buổi tối
48
暗
ÁM - tối, u ám