3 Flashcards
(44 cards)
1
Q
堂
A
Đường- nhà lớn
2
Q
場
A
Trường- công trường
3
Q
士
A
Sĩ- binh sĩ
4
Q
声
A
Thanh- âm thanh
5
Q
売
A
Mại- ( bán )
6
Q
夂
A
(bộ truy)
7
Q
冬
A
Đông - mùa đông
8
Q
変
A
Biến- biến đổi
9
Q
夏
A
Hạ -mùa hè
10
Q
夕
A
Tịch -buổi tối
11
Q
外
A
Ngoại -bên ngoài
12
Q
多
A
Đa- nhiều
13
Q
妻
A
Thê -vợ
14
Q
姉
A
Tỷ- chị
15
Q
妹
A
Muội- em gái
16
Q
始
A
Thủy- bắt đầu
17
Q
婦
A
Phụ -phụ nữ
18
Q
婚
A
Hôn- kết hôn
19
Q
子
A
Tử- con
20
Q
字
A
Tự -chữ
21
Q
学
A
Học- học sinh
22
Q
安
A
An- an toàn
23
Q
実
A
Thực - thực tế
24
Q
室
A
Thất - phòng
25
家
Gia- gia đình
26
宿
Túc - tá túc
27
富
Phú - giàu có
28
寒
Hàn - lạnh ( thời tiết )
29
寝
Tẩm- ngủ
30
寸
bộ thốn
31
寺
Tự- chùa
32
将
Tương- tương lai
33
小
Tiểu -nhỏ
34
少
Thiểu- ít
35
尸
Bộ thi
36
屋
Ốc - phòng ốc
37
山
Sơn- núi
38
川
Xuyên - sông
39
工
Công- công trường
40
左
Tả - bên trái
41
己
Kỷ - bản thân
42
夜
dạ- buổi tối
43
太
Thái - mập
44
好
Hảo -thích