6 Flashcards
(49 cards)
1
Q
曜
A
DIỆU - ngày trong tuần
2
Q
書
A
THƯ - viết
3
Q
月
A
NGUYỆT - trăng
4
Q
有
A
HỮU - sở hữu
5
Q
服
A
PHỤC - quần áo
6
Q
朝
A
TRIỀU - buổi sáng
7
Q
木
A
MỘC - cái cây
8
Q
本
A
BẢN - cuốn sách
9
Q
末
A
MẠT - cuối cùng
10
Q
机
A
KỶ - cái bàn
11
Q
束
A
THÚC - bó (hoa)
12
Q
村
A
THÔN - thôn làng
13
Q
来
A
LAI - đến
14
Q
果
A
QUẢ - kết quả
15
Q
東
A
ĐÔNG - phía đông
16
Q
林
A
LÂM - rừng
17
Q
桜
A
ANH - hoa anh đào
18
Q
校
A
HIỆU - trường học
19
Q
森
A
SÂM - rừng rậm
20
Q
楽
A
LẠC - vui
21
Q
業
A
NGHIỆP - sự nghiệp
22
Q
欲
A
DỤC - muốn có
23
Q
歌
A
CA - ca hát
24
Q
止
A
CHỈ - dừng lại
25
正
CHÍNH - chính xác
26
步
BỘ - đi bộ
27
歹
NGẠT - (bộ xương) chết
28
死
TỬ - chết
29
母
MẪU - mẹ
30
每
MỖI - mỗi (ngày...)
31
毛
MAO - lông
32
氏
THỊ - họ
33
気
KHÍ - không khí
34
水
THỦY - nước
35
池
TRÌ - ao
36
泳
VỊNH - bơi
37
泣
KHẤP - khóc
38
注
CHÚ - chú ý
39
法
PHÁP - phương pháp
40
海
HẢI - biển
41
活
HOẠT - sinh hoạt
42
洗
TẨY - rửa
43
消
TIÊU - xóa, tắt
44
浴
DỤC - tắm
45
済
TẾ - kinh tế
46
涼
LƯƠNG - mát mẻ
47
温
ÔN - ấm áp
48
港
CẢNG - bến cảng
49
漢
HÁN - Hán tự