8 Flashcards
(50 cards)
1
Q
紙
A
CHỈ - giấy
2
Q
経
A
KINH - kinh tế
3
Q
終
A
CHUNG - kết thúc
4
Q
紹
A
THIỆU - giới thiệu
5
Q
結
A
KẾT - kết hôn, liên kết
6
Q
練
A
LUYỆN - luyện tập
7
Q
緒
A
TỰ - cùng nhau, đầu mối
8
Q
羊
A
DƯƠNG - con cừu
9
Q
着
A
TRƯỚC - mặc
10
Q
羽
A
VŨ - cánh
11
Q
習
A
TẬP - học
12
Q
耂
A
LÃO - già
13
Q
考
A
KHẢO - khảo sát
14
Q
者
A
GIẢ - người
15
Q
耳
A
NHĨ - tai
16
Q
聞
A
VĂN - nghe, hỏi
17
Q
肉
A
NHỤC - thịt
18
Q
自
A
TỰ - tự mình
19
Q
舍
A
XÁ - cư xá
20
Q
良
A
LƯƠNG - tốt
21
Q
色
A
SẮC - màu sắc
22
Q
行
A
HÀNH - đi
23
Q
西
A
TÂY - phía Tây
24
Q
要
A
YẾU - cần thiết
25
見
KIẾN - xem, nhìn
26
親
THÂN - thân thiết
27
言
NGÔN - lời nói
28
計
KẾ - kế hoạch
29
記
KÝ - ghi chép
30
証
CHỨNG - chứng nhận
31
試
THÍ - thi
32
話
THOẠI - nói chuyện
33
語
NGỮ - ngôn ngữ
34
誌
CHÍ - tạp chí
35
說
THUYẾT - thuyết minh
36
読
ĐỘC - đọc
37
貝
BỐI - con sò
38
財
TÀI - tài sản
39
買
MÃI - mua
40
貸
THẢI - cho vay, cho mượn
41
赤
XÍCH - đỏ
42
走
TẨU - chạy
43
起
KHỞI - khởi đầu
44
足
TÚC - chân
45
車
XA - xe hơi
46
転
CHUYỂN - chuyển động
47
軽
KHINH - nhẹ
48
辛
TÂN - cay
49
辞
TỪ - từ điển
50
西
TÂY - phía Tây