7 Flashcards
(42 cards)
1
Q
火
A
HỎA - lửa
2
Q
点
A
ĐIỂM - điểm số
3
Q
父
A
PHỤ - cha
4
Q
牛
A
NGƯU - con bò
5
Q
物
A
VẬT - đồ vật
6
Q
犬
A
KHUYỂN - con chó
7
Q
玉
A
NGỌC - viên ngọc
8
Q
理
A
LÝ - lý do
9
Q
甘
A
CAM - ngọt
10
Q
生
A
SINH - học sinh, sinh sản
11
Q
産
A
SẢN - sản xuất
12
Q
用
A
DỤNG - dụng cụ
13
Q
田
A
ĐIỀN - ruộng
14
Q
男
A
NAM - con trai
15
Q
町
A
ĐINH - thành phố
16
Q
画
A
HOẠ - ánh họa ( phim )
17
Q
界
A
GIỚI - thế giới
18
Q
真
A
CHÂN - chân thật
19
Q
皆
A
GIAI - mọi người
20
Q
私
A
Tư - tôi
21
Q
病
A
BỆNH - bệnh viện
22
Q
石
A
THẠCH - đá
23
Q
短
A
ĐOẢN - ngắn
24
Q
知
A
TRI - biết
25
研
NGHIÊN - nghiên cứu
26
礼
LỄ - lễ nghi
27
社
XÃ - xã hội
28
祝
CHÚC - chúc mừng
29
祭
TẾ - lễ hội
30
秋
THU - mùa thu
31
立
LẬP - đứng
32
答
ĐÁP - trả lời
33
箱
TƯƠNG - cái hộp
34
約
ƯỚC - giao ước
35
留
Lưu - lưu lại
36
番
Phiên - lượt
37
空
Không - không khí
38
笑
Tiếu - cười
39
糸
Bộ ty - sợi tơ
40
疒
Bộ nạch
41
⺮
Bộ trúc
42
禾
Bộ hòa