10. Quy trình Flashcards
(20 cards)
- Tôi xin thông báo lịch làm việc tuần tới để mọi người chuẩn bị và sắp xếp công việc phù hợp.
I would like to announce next week’s work schedule so everyone can prepare and arrange tasks accordingly.
- Mỗi người sẽ đảm nhận các nhiệm vụ cụ thể, tôi sẽ gửi bảng phân công chi tiết qua email.
Each person will be assigned specific tasks; I will send the detailed assignment list by email.
- Vui lòng xác nhận lại thời gian làm việc và báo cáo nếu có bất kỳ thay đổi nào.
Please confirm your working hours and report any changes if necessary.
- Chúng ta sẽ họp nhóm vào sáng thứ Hai để phân công nhiệm vụ và cập nhật tiến độ công việc.
We will have a team meeting on Monday morning to assign tasks and update work progress.
- Ai có thể hỗ trợ thêm cho dự án này vui lòng đăng ký để tôi sắp xếp lại nguồn lực.
If anyone can provide additional support for this project, please volunteer so I can rearrange resources.
- Hãy đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong nhóm.
Make sure everyone understands their roles and responsibilities within the team.
- Nếu có ai không thể tham gia vào lịch làm việc này, xin báo trước để điều chỉnh phù hợp.
If anyone cannot participate in this schedule, please notify in advance for appropriate adjustments.
- Tôi đề nghị mọi người cập nhật tiến độ công việc hàng ngày để đảm bảo hiệu quả chung.
I suggest everyone update their work progress daily to ensure overall efficiency.
- Chúng ta sẽ phân công lại nhân sự nếu có thành viên mới hoặc thay đổi trong nhóm.
We will reassign personnel if there are new members or changes in the team.
- Vui lòng sử dụng hệ thống quản lý để đăng ký và theo dõi công việc được giao.
Please use the management system to register and track the assigned tasks.
- Tôi sẽ gửi thông báo nhắc nhở vào cuối ngày để mọi người không quên lịch làm việc.
I will send reminder notifications at the end of the day so no one forgets the schedule.
- Chúng ta cần phối hợp chặt chẽ để tránh trùng lặp hoặc bỏ sót công việc.
We need to coordinate closely to avoid task duplication or omissions.
- Ai có vấn đề gì về lịch trình xin liên hệ trực tiếp với tôi để tìm phương án giải quyết.
Anyone with scheduling issues should contact me directly to find solutions.
- Tôi sẽ tổ chức kiểm tra định kỳ tiến độ công việc của từng thành viên trong nhóm.
I will conduct regular progress checks for each team member.
- Hãy đảm bảo hoàn thành công việc được giao đúng thời hạn và báo cáo khi có khó khăn.
Make sure to complete assigned tasks on time and report any difficulties.
- Nếu có yêu cầu hỗ trợ từ các phòng ban khác, hãy thông báo sớm để tôi điều phối.
If you need support from other departments, please inform me early for coordination.
- Chúng ta sẽ trao đổi lại lịch làm việc nếu có sự thay đổi quan trọng từ phía khách hàng.
We will discuss schedule changes if there are significant updates from the client side.
- Cảm ơn mọi người đã hợp tác và nỗ lực để hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
Thank you all for your cooperation and efforts to complete the assigned tasks well.
- Tôi sẽ cập nhật lại lịch làm việc ngay khi nhận được thông tin mới để mọi người tiện theo dõi.
I will update the work schedule as soon as I receive new information for everyone’s convenience.
- Mọi thắc mắc về lịch trình hoặc công việc xin vui lòng gửi email hoặc gọi điện cho tôi.
For any questions about the schedule or tasks, please email or call me.