7. Kế toán Flashcards
(20 cards)
- Trong quá trình vận hành, chúng tôi phát hiện một số container bị hư hỏng nhẹ cần kiểm tra thêm.
During the operation, we found some containers slightly damaged that need further inspection.
- Có sự cố về thiết bị nâng hàng làm gián đoạn quá trình bốc xếp khoảng 1 giờ.
There was an equipment failure causing a one-hour interruption in the loading process.
- Chúng tôi đã thông báo ngay cho bộ phận kỹ thuật để xử lý kịp thời và hạn chế thiệt hại.
We immediately informed the technical department to handle it promptly and minimize damage.
- Một số hàng hóa bị xê dịch trong quá trình di chuyển, đội vận hành đã cố định lại ngay.
Some goods shifted during transportation; the operations team secured them immediately.
- Sự cố thời tiết bất ngờ khiến tiến độ vận hành bị ảnh hưởng đáng kể hôm nay.
Unexpected weather conditions significantly affected today’s operation schedule.
- Chúng tôi đã lập biên bản sự cố và sẽ gửi báo cáo chi tiết trong hôm nay.
We have documented the incident and will send a detailed report today.
- Đội ngũ vận hành đã phối hợp với bộ phận an toàn để đảm bảo không có nguy hiểm xảy ra.
The operations team coordinated with the safety department to ensure no hazards occurred.
- Sự cố điện đã làm ngưng hoạt động của một số thiết bị trong khoảng 30 phút.
A power outage stopped some equipment from operating for about 30 minutes.
- Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra toàn bộ hệ thống để tránh sự cố tương tự tái diễn.
We have conducted a full system check to prevent similar incidents from happening again.
- Một số tài xế không tuân thủ đúng quy trình khiến công việc bị chậm trễ.
Some drivers did not follow procedures properly, causing delays in the work.
- Bộ phận vận hành đang làm việc thêm giờ để bù đắp cho thời gian bị gián đoạn.
The operations department is working overtime to compensate for the lost time.
- Chúng tôi đã liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để thay thế thiết bị hỏng trong thời gian sớm nhất.
We have contacted the service provider to replace the faulty equipment as soon as possible.
- Tất cả các biện pháp an toàn đã được tuân thủ nghiêm ngặt trong suốt quá trình xử lý sự cố.
All safety measures have been strictly followed throughout the incident handling process.
- Tôi sẽ gửi cập nhật hàng giờ về tình hình giải quyết sự cố cho quý công ty.
I will send hourly updates on the incident resolution status to your company.
- Chúng tôi rất lấy làm tiếc về sự cố và cam kết sẽ cải thiện quy trình để tránh lặp lại.
We deeply regret the incident and are committed to improving processes to avoid recurrence.
- Sự cố này đã làm ảnh hưởng đến một phần nhỏ trong tổng số đơn hàng hôm nay.
This incident affected only a small portion of today’s total orders.
- Nhờ sự phối hợp tốt giữa các bộ phận, sự cố đã được xử lý nhanh chóng.
Thanks to good coordination among departments, the incident was resolved quickly.
- Chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp đánh giá và rút kinh nghiệm ngay trong tuần này.
We will hold a review meeting and lessons learned session later this week.
- Nếu cần thêm thông tin chi tiết về sự cố, tôi sẵn sàng cung cấp ngay khi được yêu cầu.
If you need more detailed information about the incident, I’m ready to provide it upon request.
- Cảm ơn sự hỗ trợ và hợp tác của quý công ty trong quá trình xử lý sự cố.
Thank you for your support and cooperation during the incident resolution process.