4. Khách hàng Flashcards
(20 cards)
- Tôi gửi kèm theo đơn hàng số 789, xin vui lòng xác nhận lại giúp tôi.
I’m attaching order number 789; please kindly confirm it for me.
- Xin vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng và kích thước hàng.
Please provide detailed information about the weight and dimensions of the cargo.
- Đơn hàng này có yêu cầu đặc biệt về đóng gói, xin lưu ý giúp.
This order has special packaging requirements. Please take note of that.
- Chúng tôi dự kiến giao hàng vào thứ Sáu tuần này, anh/chị sắp xếp giúp nhé.
We plan to deliver the goods this Friday. Please arrange accordingly.
- Vui lòng kiểm tra và xác nhận các thông tin dưới đây để tôi lên kế hoạch.
Please check and confirm the following details so I can make the arrangements.
- Tôi chưa nhận được phản hồi về đơn hàng hôm qua, anh/chị vui lòng kiểm tra lại giúp.
I haven’t received any feedback on yesterday’s order. Could you please check again?
- Đây là bản cập nhật mới nhất về lịch giao nhận hàng của tuần này.
This is the latest update on this week’s delivery and pick-up schedule.
- Tôi cần biết địa chỉ chính xác và tên người nhận để tài xế liên hệ.
I need the exact address and the receiver’s name so the driver can contact them.
- Đơn hàng này cần xuất hóa đơn gấp, anh/chị hỗ trợ giúp trong hôm nay nhé.
This order needs an urgent invoice. Please help process it within today.
- Có thể gửi tôi số container và seal để tôi cập nhật vào hệ thống không?
Can you send me the container and seal numbers so I can update them in the system?
- Trong file đính kèm là danh sách hàng hóa và lịch giao, vui lòng kiểm tra.
Attached is the goods list and delivery schedule. Please have a look.
- Tôi sẽ cập nhật khi hàng rời kho để bên anh/chị chuẩn bị nhận.
I will update you once the goods leave the warehouse so your team can prepare for receiving.
- Có một vài điểm chưa khớp trong thông tin đơn hàng, tôi đã đánh dấu trong file.
There are some mismatches in the order information. I’ve highlighted them in the file.
- Vui lòng phản hồi trước 5 giờ chiều hôm nay để kịp xử lý đơn hàng.
Please reply before 5 p.m. today so we can process the order on time.
- Tôi sẽ gửi bản cứng các chứng từ qua chuyển phát nhanh vào sáng mai.
I will send the hard copies of the documents by express delivery tomorrow morning.
- Đơn hàng số 456 đã được xác nhận và đang trong quá trình chuẩn bị.
Order number 456 has been confirmed and is currently being prepared.
- Vui lòng thông báo nếu có thay đổi nào về lịch nhận hàng hoặc số lượng.
Please inform me if there are any changes to the delivery schedule or quantity.
- Tôi có thể gọi điện xác nhận lại một số chi tiết của đơn hàng này không?
May I call you to confirm a few details about this order?
- Chúng tôi đã cập nhật số vận đơn và lịch trình giao hàng trong hệ thống.
We have updated the tracking number and delivery schedule in the system.
- Cảm ơn anh/chị đã xác nhận nhanh chóng. Chúng tôi sẽ tiến hành theo đúng kế hoạch.
Thank you for your prompt confirmation. We will proceed as planned.