8. Báo cáo công việc Flashcards
(20 cards)
- Chúng tôi muốn thảo luận lại về điều kiện giao nhận để phù hợp với lịch trình của cả hai bên.
We would like to renegotiate the delivery terms to better fit both parties’ schedules.
- Xin vui lòng cho biết liệu có thể giảm giá cho đơn hàng số lượng lớn không?
Please let us know if it’s possible to offer a discount for large quantity orders.
- Chúng tôi đề xuất phương án giao hàng linh hoạt hơn để giảm thiểu rủi ro chậm trễ.
We propose a more flexible delivery method to minimize the risk of delays.
- Có thể cung cấp thêm thông tin về chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển không?
Could you provide more details about any additional costs during transportation?
- Chúng tôi mong muốn đảm bảo chất lượng dịch vụ như đã cam kết trong hợp đồng.
We want to ensure the service quality as promised in the contract.
- Liệu có thể điều chỉnh thời gian thanh toán cho phù hợp với điều kiện tài chính hiện tại?
Is it possible to adjust the payment terms to suit our current financial situation?
- Chúng tôi sẵn sàng ký hợp đồng dài hạn nếu quý công ty đồng ý với các điều khoản này.
We are willing to sign a long-term contract if your company agrees to these terms.
- Xin vui lòng xác nhận lại các điều kiện về bảo hiểm hàng hóa trong hợp đồng.
Please confirm the terms of cargo insurance in the contract.
- Chúng tôi muốn thương lượng lại mức phí dịch vụ vận tải để phù hợp với ngân sách hiện có.
We would like to renegotiate the transportation service fees to fit our current budget.
- Vui lòng cho biết thời gian thực hiện hợp đồng và các bước cần thiết để bắt đầu.
Please let us know the contract duration and the necessary steps to start.
- Chúng tôi đề xuất bổ sung điều khoản phạt vi phạm tiến độ để đảm bảo trách nhiệm.
We propose adding a penalty clause for delays to ensure accountability.
- Có thể thương lượng về số lượng hàng tối thiểu để được hưởng giá ưu đãi không?
Is it possible to negotiate a minimum order quantity to qualify for discounted prices?
- Chúng tôi mong muốn nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình vận hành hàng hóa.
We hope to receive technical support during the cargo handling process.
- Vui lòng cung cấp bảng giá chi tiết cho các dịch vụ kèm theo trong hợp đồng.
Please provide a detailed price list for additional services included in the contract.
- Chúng tôi cần thảo luận về phương án xử lý trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát.
We need to discuss the solutions in case of damaged or lost goods.
- Liệu có thể điều chỉnh lịch giao nhận để phù hợp hơn với yêu cầu của khách hàng cuối cùng?
Could the delivery schedule be adjusted to better meet the end customer’s requirements?
- Chúng tôi mong muốn được cam kết về thời gian giao hàng để phục vụ kế hoạch sản xuất.
We would like a commitment on delivery times to support our production planning.
- Xin vui lòng cho biết điều kiện hủy hợp đồng và các khoản phạt nếu có.
Please let us know the contract cancellation terms and any applicable penalties.
- Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và đôi bên cùng có lợi.
We hope to establish a long-term and mutually beneficial partnership.
- Cảm ơn quý công ty đã dành thời gian thảo luận, mong sớm nhận được phản hồi từ phía bạn.
Thank you for taking the time to discuss; we look forward to your prompt feedback.